A. 8,5%
B. 850%
C. 0,85%
D. 85%
A. 154 giờ
B. 150 giờ
C. 144 giờ
D. 157
A. Năm trăm linh hai phẩy bốn trăm sáu mươi bảy
B. Năm trăm linh hai phẩy bốn sáu bảy
C. Năm không hai phẩy bốn trăm sáu mươi bảy
D. Năm trăm linh hai bốn trăm sáu mươi bảy
A. 3,445
B. 3,454
C. 3,455
D. 3,444
A. 850%
B. 85%
C. 8,5%
D. 0,85%
A. Không có số nào
B. 1 số
C. 9 số
D. Rất nhiều số
A. 45 phút
B. 40 phút
C. 15 phút
D. 10 phút
A. 1 phút 13 giây
B. 1 phút 3 giây
C. 1 phút 2 giây
D. 1 phút 36 giây
A. 4,5 ; 4,23 ; 4,505 ; 4,203
B. 4,505 ; 4,5 ; 4,203 ; 4,2
C. 4,23 ; 4,203 ; 4,5 ; 4,505
D. 4,203 ; 4,23 ; 4,5 ; 4,505
A. 120 km
B. 16 km
C. 2 km
D. 25 km
A. Nâu
B. Đỏ
C. Xanh
D. Trắng
A. 60%
B. 40%
C. 105%
D. 150%
A. 40 phút
B. 20 phút
C. 30 phút
D. 10 phút
A. 55,720
B. 55,072
C. 55,027
D. 55,702
A.10dm
B. 4dm
C. 8dm
D. 6dm
A. 150%
B. 60%
C. 40%
D. 80%
A.
B.
C.
D.
A. 1 050 000
B. 1 005 000
C. 10 050 000
D. 10 500 000
A. 34, 56
B. 304, 56
C. 304,506
D. 34, 506
A. 25 km/giờ
B. 125 km/giờ
C. 30 km/giờ
D. 20 km/giờ
A. 10,28 cm
B. 6,28cm
C. 16,56cm
A.
B.
C.
D.
A. 18,86
B. 18,806
C. 18,086
D. 18,608
A. 32km
B. 6,4km
C. 40km
D. 36,8km
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 9,0
B. 0,9
C. 0,09
D. 0,009
A. 0,7
B. 0,42
C. 0,305
D. 0,058
A. 45 phút
B. 40 phút
C. 15 phút
D. 10 phút
A. Hàng đơn vị
B. Hàng phần mười
C. Hàng phần trăm
D. Hàng phần nghìn
A. 10 dm
B. 4 dm
C. 8 dm
D. 6 dm
A. 1 giờ 3 phút
B. 1 giờ 15 phút
C. 1 giờ 5 phút
D.1giờ10phút
A.
B.
C.
D.
A. 12%
B. 32%
C. 40%
D. 6800%
A.
B.
C.
D.
A. 32,805
B. 32810,50
C. 32,85
D. 85,32
A. 1,69 m
B. 2,6
C. 2,8 m
D. 1,3 m
A. 5 giờ 15 phút
B. 5 giờ 45 phút
C. 4 giờ 45 phút
D. 4 giờ 15 phút
A. 10 phút
B. 45phút
C. 30 phút
D. 60 phút
A.
B.
C.
D.
A. 2 lần
B. 4 lần
C. 6 lần
D. 8 lần
A. 150%
B. 15%
C. 1500%
D. 105%
A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 3
D. Hình 4
A. 6 mặt, 8 đỉnh, 12 cạnh, 1 kích thước
B. 6 mặt, 4 đỉnh, 12 cạnh, 3 kích thước
C. 6 mặt, 8 đỉnh, 12 cạnh, 2 kích thước
D. 6 mặt, 8 đỉnh, 12 cạnh, 3 kích thước
A. Không phẩy hai trăm linh tám mét khối
B. Không phẩy hai trăm linh tám phần nghìn mét khối
C. Hai trăm linh tám mét khối
D. Hai trăm linh tám phần trăm mét khối
A.
B.
C.
D.
A. 3,768m
B. 37,68m
C. 75,36m
D. 7,536m
A.
B.
C.
D.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK