Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 3 Tiếng anh mới Top 5 Đề thi Tiếng Anh lớp 3 Giữa học kì 1 có đáp án !!

Top 5 Đề thi Tiếng Anh lớp 3 Giữa học kì 1 có đáp án !!

Câu hỏi 1 :

Circle the correct answer.

A. name

B. is

C. am

Câu hỏi 2 :

What is ………………. name?

A. you

B. my

C. your

Câu hỏi 3 :

How do you …………………. your name?

A. what

B. is

C. spell

Câu hỏi 4 :

…………………. that Phong? - Yes, it is.

A. Who

B. is

C. are

Câu hỏi 5 :

Sit ………… , please.

A. up

B. down

C. at

Câu hỏi 6 :

 ………………. are you? I’m nine years old .

A. How

B. How old

C. What

Câu hỏi 7 :

I’m fine, …………….

A. thank

B. thanks you

C. thanks

Câu hỏi 8 :

They are my ……………..

A. friend

B. friends

C. teacher

Câu hỏi 9 :

Linda is my ……………..

A. friend

B. friends

C. brother

Câu hỏi 10 :

………….. , it is.

A. No

B. Yes

C. Thanks

Câu hỏi 11 :

Circle the odd one out.

A. hi

B. hello

C. spell

D. good morning

Câu hỏi 12 :

Circle the odd one out.

A. Peter

B. name

C. Mai

D. Mary

Câu hỏi 13 :

Circle the odd one out.

A. that

B. what

C. who

D. how

Câu hỏi 14 :

Circle the odd one out.

A. he

B. she

C. you

D. my

Câu hỏi 15 :

Read and match.

Câu hỏi 17 :

that/ Nam/ Is/ ?

Câu hỏi 18 :

Reorder the words.

Câu hỏi 21 :

you?/ old/ How/ are

Câu hỏi 22 :

Mai?/ how/ is/ old

Câu hỏi 26 :

Odd one out.

A. my

B. her

C. he

D. his

Câu hỏi 27 :

Odd one out.

A. hello

B. how

C. What

D. Who 

Câu hỏi 28 :

Odd one out.

A. nỉne

B. fine

C. six

D. eight

Câu hỏi 29 :

Odd one out.

A. are

B. am

C. you

D. is

Câu hỏi 30 :

Odd one out.

A. Bye

B. Hello

C. Goodbye

D. Good night

Câu hỏi 31 :

Odd one out.

A. boy

B. girl

C. teacher

D. school

Câu hỏi 32 :

Odd one out.

A. how

B. is

C. what

D. how old

Câu hỏi 33 :

Odd one out.

A. Hello

B. Bye

C. Hi

D. Good mỏning

Câu hỏi 34 :

Odd one out.

A. I

B. she

C. they

D. his

Câu hỏi 35 :

Odd one out.

A. Tony

B. Linda

C. Mary

D. frienda

Câu hỏi 36 :

Choose the correct answer.

A. is

B. not

C. isn't

D. are

Câu hỏi 37 :

Choose the correct answer.

A. are

B. aren't

C. am

D. is

Câu hỏi 38 :

Choose the correct answer.

A. you

B. they

C. your

D. he

Câu hỏi 39 :

Choose the correct answer.

A. it

B. old

C. meet

D. this

Câu hỏi 40 :

Choose the correct answer.

A. fine

B. nine

C. friend

D. nice

Câu hỏi 41 :

Choose the correct answer.

A. friend

B. name

C. these

D. friends

Câu hỏi 42 :

Choose the correct answer.

A. Am

B. is

C. are

D. it

Câu hỏi 43 :

 Choose the correct answer.

A. Who are they?

B. How are you?

C. Who's that?

D. How old are you?

Câu hỏi 44 :

Choose the correct answer.

A. friend

B. friends

C. best friends

D. name

Câu hỏi 45 :

Choose the correct answer.

A. boy

B. boys

C. girl

D. girls

Câu hỏi 46 :

Read and complete.

Câu hỏi 47 :

Reorder the words.

Câu hỏi 48 :

Reorder the words.

Câu hỏi 49 :

Reorder the words.

Câu hỏi 50 :

Reorder the words.

Câu hỏi 51 :

Reorder the words.

Câu hỏi 52 :

Make the questions.

Câu hỏi 53 :

Make the questions.

Câu hỏi 54 :

Make the questions.

Câu hỏi 55 :

Make the questions.

Câu hỏi 56 :

Make the questions.

Câu hỏi 57 :

Make the questions.

Câu hỏi 58 :

Make the questions.

Câu hỏi 59 :

Make the questions.

Câu hỏi 60 :

Read and do the tasks.

Câu hỏi 61 :

Read and do the tasks.

Câu hỏi 68 :

Đọc và nối.

Câu hỏi 88 :

TRẢ LỜI CÂU HỎI

Câu hỏi 89 :

TRẢ LỜI CÂU HỎI

Câu hỏi 90 :

TRẢ LỜI CÂU HỎI

Câu hỏi 91 :

TRẢ LỜI CÂU HỎI

Câu hỏi 107 :

TRẢ LỜI CÂU HỎI

Câu hỏi 108 :

How old are you?

Câu hỏi 109 :

Is this Luna? (Yes)

Câu hỏi 113 :

Read and do the tasks.

Câu hỏi 114 :

Read and do the tasks.

Câu hỏi 115 :

Read and do the tasks.

Câu hỏi 116 :

Read and do the tasks.

Câu hỏi 117 :

Read and do the tasks.

Câu hỏi 118 :

Read and do the tasks.

Câu hỏi 119 :

Read and do the tasks.

Câu hỏi 120 :

Read and do the tasks.

Câu hỏi 121 :

Read and do the tasks.

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK