A. tre, ngô, hồng, lúa, đậu xanh
B. cau, gừng, dừa, lúa, hành
C. na, ráy,đậu bắp, lúa, kê
D. hành,, ráy, bưởi, mít, táo
A. măng cụt, quýt, dừa, chuối
B. đậu xanh, chè, phong lan, mít
C. gừng, nhãn, hồng xiêm, khoai lang
D. ổi, quýt, bưởi, mơ
A. có thân, lá chính thức
B. có rễ chính thức, có mạch dẫn
C. chứa chất diệp lục
D. sinh sản bằng bào tử
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. rêu, dương xỉ, hạt trần, hạt kín
B. tảo, rêu, dương xỉ, hạt trần
C. tảo, rêu, dương xỉ, hạt kín
D. tảo, rêu, hạt trần, hạt kín
A. (1) : cuống nấm ;(2) : mũ nấm
B. (1) : sợi nấm ;(2) : cuống nấm
C. (1) : sợi nấm ;(2) : mũ nấm
D. (1) : mũ nấm ;(2) :cuống nấm
A. bông, đu đủ, chuối, xà cừ
B. lúa, bưởi, đậu bắp, táo
C. chanh, táo ta, chuối, cà chua
D. nho, thì là, chuối, na
A. cải, cà chua, nhãn, xà cừ
B. cải, đậu xanh, chi chi, xà cừ
C. ổi, bưởi, bông, chuối
D. cải, thìa là, bông, nho
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. rau bợ, rau diếp biển, rau câu, cây đuôi chồn
B. bèo hoa dâu, rau bợ, rau câu, cây thông đất
C. rau bợ, lông cu li,bèo tổ ong, cây tổ chim
D. rong mơ, rau câu, bèo hoa dâu, cây bòng bong
A. hoàng đàn, vạn niên thanh, dây huỳnh, nhãn
B. nong tằm, bèo tấm, ngọc lan, bưởi, hoàng tinh
C. râm bụt, bách tán, pơ mu, nong tằm, bèo hoa dâu
D. phong lan, ổi, chuối, kim gia, thông tre
A. sinh dưỡng
B. hữu tính
C. vô tính
D. tiếp hợp
A. mồng tơi. Mít, cau, đay, nghệ, rau muống
B. khoai lang, bèo tấm, nhãn, cau, đay, bưởi
C. rẻ quạt, bèo tấm, cau, ngô, hoàng tinh, lúa mì
D. bưởi, mía, nhãn, ổi, khoai lang, xà cừ
A. kiến
B. châu chấu
C. bướm
D. sâu róm
A. tự phát tán
B. phát tán nhờ động vật
C. phát tán nhờ gió
D. phát tán do con người
A. quả khô nẻ
B. quả mọng
C. quả hạch
D. quả khô không nẻ
A. cây cần sa
B. cây hà thủ ô
C. cây đinh lăng
D. cây nhân sâm
A. hoa sữa, tram bầu, cải, thìa là, chi chi
B. ké đầu ngựa, thìa là, cải, cúc tần
C. ổi , dưa hấu, ké đầu ngựa, trinh nữ, hồng xiêm
D. hạt hoa sữa, bưởi, bồ công anh, na, mít
A. trinh nữ, đỗ xanh, bồ công anh, mướp
B. cải, chò, phượng vĩ, ké đầu ngựa
C. xoài, dưa hấu, trâm bầu, đậu đen
D. cải, đậu xanh, chi chi, đậu bắp
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. (1) : lá ; (2) : thân ; (3) : rễ ; (4) : nảy chồi ; (5) : gốc
B. (1) : rễ ; (2) : thân ; (3) : lá ; (4) : nảy chồi ; (5) : mặt dưới lá
C. (1) : lá ; (2) : thân ; (3) : rễ ; (4) : bào tử ; (5) : mặt dưới lá
D. (1) : thân ; (2) : lá ; (3) : rễ ; (4) : bào tử ; (5) : ngọn
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK