A. Điện áp định mức và trị số điện dung của tụ điện
B. Điện áp định mức và dung kháng của tụ điện
C. Điện áp đánh thủng và dung lượng của tụ điện
D. Điện áp cực đại và khả năng tích điện tối thiểu của tụ điện
A. Tụ hóa
B. Tụ xoay
C. Tụ giấy
D. Tụ gốm
A. Tụ hóa
B. Tụ xoay
C. Tụ giấy
D. Tụ gốm
A. Cuộn cảm cao tần, cuộn cảm trung tần, cuộn cảm âm tần
B. Cuộn cảm cao tần, cuộn cảm trung tần, cuộn cảm hạ tần
C. Cuộn cảm thượng tần, cuộn cảm trung tần, cuộn cảm âm tần
D. Cuộn cảm thượng tần, cuộn cảm trung tần, cuộn cảm hạ tần
A. \(34\times10^{2}KΩ ±5\%\)
B. \(34\times10^{6}Ω ±0,5\%\)
C. \(23\times10^{2}KΩ ±5\%\)
D. \(23\times10^{6}Ω ±0,5\%\)
A. \(18 \times10^{4} Ω ±1\%\)
B. \(18 \times10^{4} Ω ±0.5\%\)
C. \(18 \times10^{3} Ω ±1\%\)
D. \(18 \times10^{3} Ω ±0.5\%\)
A. 32 x104 Ω ±10%
B. 32 x104 Ω ±1%
C. 32 x104 Ω ±5%
D. 32 x104 Ω ±2%
A. Xanh lục, đỏ, ngân nhũ
B. Tím, đỏ, xám, ngân nhũ
C. Xanh lục, đỏ, xám, kim nhũ
D. Tím, đỏ, xám, kim nhũ
A. Xanh lục, xanh lam, tím, kim nhũ
B. Xanh lục, xanh lam, trắng, ngân nhũ
C. Xanh lam, xanh lục, tím, ngân nhũ
D. Xanh lam, xanh lục, trắng, kim nhũ
A. 2%
B. 10%
C. 5%
D. 20%
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK