15.brushes
16.is playing
17.is
18.is having
19.watching/watches
20.lives
21.are doing
22.is/doing
23.do/go
24.goes/takes
25.does/work
26.is coming
27.speaks
28.smoke
29.have
30.washes
31.teaches
32.met
33.go
34.costs
35.is singing
36.is wanting
37.do/read
38.are sitting
39.don't understand
40.does/finish
41.doesn't usually drive/walk
42.is playing/was
43.flying/going
44.went/ didn't buy
45.moved/spent
46.listening
47.will/do
48.drink/isn't
49.watch/are listening
50.started
51.met
52.goes/didn't go/went
53.is making
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK