`1.` production
`->` mạo từ `+` noun
`-` production(n): sự sản xuất
`2.`impression
`->` adj `+` noun: adj bổ nghĩa cho noun
`-` impression(n): ấn tượng, cảm giác
`3.` occupations
`->` noun làm O
`-` more `+` danh từ đếm được số nhiều
`-` occupation(n): sự chiếm đóng, nghề nghiệp
`4.` knowledge
`->` adj `+` noun: adj bổ nghĩa cho noun
`-` knowledge(n): kiến thức, sự hiểu biết
`5.` qualification
`->` adj `+` noun: adj bổ nghĩa cho noun
`-` qualification(n): bằng cấp
`6.` achievement
`->` adj `+` noun: adj bổ nghĩa cho noun
`-` achievement(n): thành tích
`7.` possibility
`->` adj `+` noun: adj bổ nghĩa cho noun
`-` possibility(n): khả năng
`8.` effective
`->` be `+` adj
`-` effective(adj): có hiệu lực
`9.` famous
`->` be `+` adj
`-` famous(adj): nổi tiếng
`10.` criminal
`->` adj `+` noun: adj bổ nghĩa cho noun
`-` criminal(adj): phạm pháp
`11.` disablement
`->` adj `+` noun: adj bổ nghĩa cho noun
`-` disablement(n): sự tàn tật, sự bất lực
`12.` unemployable
`->` be `+` adj
`-` unemployable(adj): không có việc làm, không thể làm việc được
`13.` savings
`->` tính từ sở hữu `+` noun
`-` savings(n): tiền tiết kiệm
`14.` guidance
`->` danh từ sở hữu `+` noun
`-` guidance(n): sự hướng dẫn
`15.` desirable
`->` adj `+` noun: adj bổ nghĩa cho noun
`-` desirable(adj): đáng khát khao
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK