`1` collecting
`=>` S + hobby + be + Ving : Sở thích của ai là gì
`2` gymnastics
`=>` Cụm từ : does gymnastics : tập thể dục
`3` playing
`=>`Love + Ving : Yêu thích làm việc gì
`-` Tạm dịch : Em trai tôi thích chơi với tôi vào mỗi buổi tối
`4` think
`=>` S + think + Ving + be + adj `=` S + find + Ving + adj
`5` go
`=>` On Sundays `-` thì hiện tại đơn :
`-` S + V ( s - es ) + O
`IV`
`1` plays
`=>` Play chess : chơi cờ
`2` goes
`=>` Go skating : trượt băng
`3` goes
`=>` Go for a walk : đi dạo
`4` listens
`=>` Listen to music : nghe nhạc
`5` plays
`=>` Play football : chơi bóng đá
`6` go
`=>` Go swimming : đi bơi
`7` play
`=>` Play basketball : chơi bóng rổ
`8` watch
`=>` watch a film : xem phim
`=>` Thì hiện tại đơn :
`(+)` S + V ( s - es ) + O
`(-)` S + don't / doesn't + V + O
`(?)` Does / Do + S + V + O ?
# Ríttttt 🍉 (ㆁωㆁ)
I.
1. Collecting
- Vì là sở thích nên + Ving
2. gymnastics
- Ta có cụm từ Do gymnastics : tập gym
3. Playing
- Ta có cụm từ Play monopoly : chơi cờ tỉ phú
4. Think
- think (that) sth /doing sth is + adj
5. go
- Thì HTĐ
II.
1. plays
2. goes (skating)
3. goes
4. listens
5. plays
6. go
7. play
8. watch
Giải thích :
go + môn thể thao đuôi _ing (go for a walk: đi dạo)
play + bóng (play chess: chơi cờ)
do + còn lại
Chủ ngữ số ít => _s/es
Chủ ngữ số nhiều => động từ không chia
III.
1. carve → carving
- Find + Ving
$Channn$
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK