2. disabled : khuyết tật
3. organization : tổ chức
4. donation : ủng hộ
6. voluntary : tình nguyện
8. elderly
9. certain ; chắc chắn
10. difference
11. unprofitable : không lợi nhuận
12. to attend
13. flooded
14. uneasy
15. regularly
16. advice
17. Homelessness
18. disabled
19. natural
20. organization
V
1. musician
2. compulsory
4. artistically
5. originated
6. worst
7. performance
8. exciting
9. differently
10. natural : tự nhiên
11. artists : nghệ sĩ
12. musician : người chơi nhạc
13. unimportant
14. necessity : sự cần thiết
15. performance
16. originated : bắt nguồn
17. musical
18. Photography : nhiếp ảnh
19. exciting
20. invitation : lời mời
1. left
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK