Đáp án:
Cu(OH)2, Al, CaO,ZnCO3,NaHCO3,BaBr2,Fe3O4,Ca(HSO3)2,Ba3(PO4)2,PbS,Fe
Giải thích các bước giải:
Cu(OH)2+H2SO4→CuSO4+2H2O
2Al+3H2SO4→Al2(SO4)3+3H2
CaO+H2SO4→CaSO4+H2O
ZnCO3+H2SO4→ZnSO4+CO2↑+H2O
2NaHCO3+H2SO4→Na2SO4+2CO2↑+2H2O
BaBr2+H2SO4→BaSO4↓+2HBr
Fe3O4+4H2SO4→FeSO4+Fe2(SO4)3+4H2O
Ca(HSO3)2+H2SO4→CaSO4+2SO2↑+H2O
Ba3(PO4)2+3H2SO4→3BaSO4↓+2H3PO4
PbS+H2SO4→PbSO4+H2S
Fe+H2SO4→FeSO4+H2
Cr2O3+3H2SO4→Cr2(SO4)3+3H2O
Những chất tác dụng được với các dung dịch HCl, H2SO4 loãng là:
- HCl:
Cu(OH)2 + 2HCl ---> CuCl2 + 2H2O
2Al + 6HCl ---> 2AlCl3 + 3H2
CaO + 2HCl ---> H2O + CaCl2
ZnCO3 + 2HCl ---> H2O + ZnCl2 + CO2
NaHCO3 + HCl ---> NaCl + CO2 + H2O
Fe3O4 + 8HCl ---> FeCl2 + 4H2O + 2FeCl3 (t độ)
Ca(HSO3)2 + 2HCl ---> CaCl2 + 2H2O + 2SO2
Cr2O3 + 6HCl ---> 3H2O + 2CrCl3
PbS + 4HCl ---> H2S + H2PbCl4
Fe + 2HCl ---> FeCl2 + H2
- H2SO4 loãng:
Cu(OH)2 + H2SO4 ---> 2H2O + CuSO4
2Al + 3H2SO4 ---> Al2(SO4)3 + 3H2
CaO + H2SO4 ---> H2O + CaSO4
2NaHCO3 + H2SO4 ---> 2H2O + Na2SO4 + 2CO2
Fe3O4 + 4H2SO4 ---> FeSO4 + Fe2(SO4)3 + 4H2O (t độ)
Ca(HSO3)2 + H2SO4 ---> 2H2O + 2SO2 + CaSO4
Cr2O3 + 3H2SO4 ---> 3H2O + Cr2(SO4)3
2Fe + 6H2SO4 ---> Fe2(SO4)3 + 6H2O + 3SO2
Hóa học, một nhánh của khoa học tự nhiên, là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất.Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử, phân tử, và các phản ứng hóa học xảy ra giữa những thành phần đó.Hóa học đôi khi được gọi là "khoa học trung tâm" vì nó là cầu nối các ngành khoa học tự nhiên khác như vật lý học, địa chất học và sinh học.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK