`\color{green}{#Queen}`
`1.` was invented (Thì QKĐ)
`2.` were destroyed (Thì QKĐ)
`3.` was discovered (Thì QKĐ)
`4.` had been finished - arrived (Thì QKHT - QKĐ)
`5.` was punished (Thì QKĐ)
`6.` been typed (Thì HTHT)
`7.` do (Have `=>` had) `=` have sb do sth : nhờ ai làm gì
`8.` delivered (have/get sth done : có việc gì được hoàn thành
`9.` should be told (Modal verbs)
`10.` is made (Thì HTĐ)
`11.` known (Thì HTĐ)
`-` be + known as : được biết đến như ...
`12.` are not used (Thì HTĐ)
`13.` was born (Thì QKĐ)
`14.` fixing
`-` sth needs doing= sth needs to be done
`15.` A and B
`-` sth needs doing= sth needs to be done
`16.` to be sold (Thì tương lai gần)
`17.` being followed (Thì HTTD)
`18.` ever been bitten (Thì HTHT).
`19.` cleaned (Thì HTTD)
`20.` is expected
`21.` reported (Thì QKĐ)
`22.` to have designed
`23.` got stung
`24.` get used
`25.` to do (get sb to do sth : nhờ ai đó làm gì)
`26.` needn't be typed (Modal verbs)
`27.` was made (Thì QKĐ)
`28.` The room is cleaned every day
`29.` This road is not used very often
`30.` How are languages learned?
`31.` are built/were built (Thì HTĐ - QKĐ)
`32.` That book was bought by Tom yesterday
`33.` is being installed
`34.` must be followed (Modal Verbs)
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK