Đáp án:
Cấu trúc thì Hiện tại đơn
Dạng tobe:
`(+)` S + is/am/are + ...
`(-)` S + is/am/are + not + ........
`(?)` Is/Am/Are + S + .....?
`->` She/ he/ it và danh từ số ít - is (not)
`->` I - am (not)
`->` You/ we/ they và danh từ số nhiều - are (not)
Dạng động từ thường:
`(+)` S + V(s/es)
`(-)` S + do/ does + not + V
`(?)` Do/ Does + S + V?
`->` She/ he/ it và danh từ số ít - Vs/es | does(not)
`->` I/ you/ we/ they và danh từ số nhiều - V_bare | do(not)
$\\$
Cấu trúc thì Hiện tại tiếp diễn
`(+)` S + is/am/are + Ving
`(-)` S + is/am/are + not + Ving
`(?)` Is/Am/Are + S + Ving?
$\\$
`->` Cấu trúc thì Quá khứ đơn:
Dạng tobe:
`(+)` S + was/ were + ......
`(-)` S + was/were + not + .....
`(?)` Was/ Were + S + ......?
`->` I/ she/ he/ it và danh từ số ít - was
`->` You/ we/ they và danh từ số nhiều - were
Dạng động từ thường:
`(+)` S + Ved/ V2
`(-)` S + didn't + V
`(?)` Did + S + V?
$\\$
`-` Cấu trúc thì Tương lai đơn:
`(+)` S + will + V
`(-)` S + won't/will not + V
`(?)` Will + S + V?
`27.` ate
`=>` last `->` thì quá khư đơn
`=>` S + V_ed/bất quy tắc + O
`28.`phoned/wasn’t/spoke
`=>`yesterday `->` thì qá khư
`=>` S + V_ed/bất quy tắc + O
S + was/were + not + N/ADJ + O
S +didn’t + V_nt + O
`29.` goes/didn’t go/went
`=>` every `->` hiện tịa đơn
`=>` S + V_s/es/nt + O
`=>` last `->` thì quá khư đơn
`=>` S +didn’t + V_nt + O
S + V_ed/bất quy tắc + O
`30.` am trying
`=>` Don’t make noise `->` hiệnt ại tiếp diễn
`=>` S + tobe + V_ing + O
`31.` starts/finishes
`=>` every `->` hiện tịa đơn
`=>` S + V_s/es/nt + O
`32.` Does-swim/goes
`=>` often/twice a week `->` thì hiện tại đơn
`=>`Do/Does + S + V_nt + O?
`=>` S + V_s/es/nt + O
`33.` started
`=>` when `->` thì quá khư đơn
`=>` S + V_ed/bất quy tắc + O
`34.` watches/does
`=>` every `->` hiện tịa đơn
`=>` S + V_s/es/nt + O
`35.` met
`=>` last `->` thì quá khư đơn
`=>` S + V_ed/bất quy tắc + O
`36.` build
`37.` takes
`=>` often `->` thì hiện tịa đơn
`=>` S + V_s/es/nt + O
`38.` go
`=>` sometimes `->` hiện tại đợn
`=>` S + V_s/es/nt + O
`39.` is sitting
`=>` at the moment `->` hiện tại tiếp diễn
`=>` S + tobe + V_ing + O
`10.` is raining
`=>` look `->` thì hiện tại tiếp diễn
`=>` S + tobe + V_ing + O
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK