`16`.did ... die ? / died
`->` Thì QKĐ ( `16 , 20 ` ) :
`+` KĐ : S + Ved / V2
`+` NV : Did + S + V ?
`->` in `1931` `=` Mốc thời gian trong Quá khứ
`17`.built
`->` Thì QKĐ : S + Ved / V2 ( `17 , 23` )
`->` in `2005` `=` Mốc thời gian trong Quá khứ
`18`.will buy
`->` Thì TLĐ : S + will + V ( `18 , 26` )
`->` `DHNB` : next ( `18 , 19` )
`19`.will ... go ?
`->` Thì TLĐ ( NV ) : Will + S + V ?
`20`.Did ... buy ? / bought
`->` `DHNB` : ago
`21`.is sitting
`->` Thì HTTD : S + is / am / are + V-ing
`=>` He , She , It `+` is
`->` `DHNB` : now
`22`.is ... doing ? / is watering
`->` Thì HTTD :
`+` KĐ : S + is / am / are + V-ing
`+` NV : Is / Am / Are + S + V-ing ?
`->` `DHNB` : at the moment
`23`.sent
`->` `DHNB` : last ( `23 , 24 , 25` )
`24`.didn't watch
`->` Thì QKĐ ( PĐ ) : S + didn't + V
`25`.Did ... go ? / went / didn't enjoy
`->` Thì QKĐ :
`+` KĐ : S + Ved / V2
`+` PĐ : S + didn't + V
`+` NV : Did + S + V ?
`26`.will visit
`->` `DHNB` : tomorrow
`\text{# TF}`
$\text{1. }$did..die/ died (DHNB quá khứ đơn: in 1931)
$\text{2. }$built (DHNB quá khứ đơn: in 2005)
$\text{3. }$will buy (DHNB tương lai đơn: next year)
$\text{4. }$will...go (DHNB tương lai đơn: next summer vacation)
$\text{5. }$Did they buy...?/ bought (DHNB quá khứ đơn: ago)
$\text{6. }$is sitting (DHNB hiện tại tiếp diễn: now)
$\text{7. }$is Lan doing/ is watering (DHNB hiện tại tiếp diễn: at the moment)
$\text{8. }$sent (DHNB quá khứ đơn: last Sunday)
$\text{9. }$didn't watch (DHNB quá khứ đơn: last night)
$\text{10. }$Did you go..?/went/ didn't enjoy (DHNB quá khứ đơn: last night)
$\text{11. }$will visit (DHNB tương lai đơn: tomorrow)
- Cấu trúc tương lai đơn:
(+) S+ will+ V(inf)
(-) S+ won't+ V(inf)
(?) Will+ S+ V(inf)?
- Cấu trúc quá khứ đơn:
ĐỘNG TỪ THƯỜNG :
(+) S+ V_ed/ bqt
(-) S+ didn't+ V(inf)
(?) Wh-question+did+ S+ V(inf)?
- Cấu trúc hiện tại tiếp diễn:
(+) I+ am+ Ving
He/ she/it/ Danh từ số ít+ is+ Ving
We/ you/ they/ Danh từ số nhiều+are+ Ving
(-) I+ am not+ Ving
He/ she/it/ Danh từ số ít+ isn't+ Ving
We/ you/ they/ Danh từ số nhiều+aren't+ Ving
(?) Am+ I+ Ving?
Is+ he/ she/it/ Danh từ số ít+ Ving?
Are+ we/ you/ they/ Danh từ số nhiều+ Ving?
$\text{# themoonstarhk}$
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK