Trang chủ Tiếng Anh Lớp 8 IV. TỔNG HỢP THI: THE SIMPLE PRESENT, PRESENT CONTINUOUS, SIMPLE...

IV. TỔNG HỢP THI: THE SIMPLE PRESENT, PRESENT CONTINUOUS, SIMPLE FUTURE (HTB, Hff 61. At this time they as playing hide and seek in the yard 62. Her childr

Câu hỏi :

Hơi nhiều nhưng điểm cao ạ :)))

image

Lời giải 1 :

$\text{*Structure: Present Simple}$

`-` Đối với tobe:

$\text{(+) S + am/is/are + ...}$

$\text{(-) S + am/is/are not + ...}$

$\text{(?) Am/is/are + S + ...?}$

`-` Đối với động từ thường:

$\text{(+) S + V-(s/es) + ...}$

$\text{(-) S + do/does not + V-bare + ...}$

$\text{(?) Do/Does + S + V-bare + ...?}$

`-` Ngôi thứ `3` số ít: he/ she/ it/ tên riêng/ danh từ số ít `->` tobe là is và trợ động từ là does.

`-` Ngôi thứ `2;3 số nhiều`: you/ we/ they/ danh từ số nhiều `->` tobe là are và trợ động từ là do

`-` Ngôi thứ `1`: I `->` tobe là am và trợ động từ là do.

$\text{*Structure: Present Continuous}$

$\text{(+) S + am/is/are + V-ing + ...}$

$\text{(-) S + am/is/are not + V-ing}$

$\text{(?) Am/is/are + S + V-ing + ...?}$

`-` Cách chia tobe giống HTĐ

$\text{*Simple Future: Simple Future}$

$\text{(+) S + will + V-bare + ...}$

$\text{(-) S + will not + V-bare + ...}$

$\text{(?) Will + S + V-bare + ...?}$

-----------------------------------------------

`61.` are playing (at this time `->` thì HTTD)

`62.` go (three times a week `->` thì HTĐ)

`63.` has (always `->` thì HTĐ)

`64.` is coming (Look! `->` thì HTTD)

`65.` will come (Don't worry: đừng lo lắng. Bạn sẽ... `->` thì TLĐ)

`66.` is listening (hành động diễn ra ngay lúc nói `->` HTTD)

`67.` will plant (next Sunday `->` thì TLĐ)

`68.` are taking (today `->` thì HTTD)

`69.` tells (usually `->` thì HTĐ)

`70.` is working (đang làm việc `->` không thể trả lời đth `->` thì HTTD)

`71.` goes (sự thật hiển nhiên `->` HTĐ)

`72.` is coming (hành động diễn ra ngay lúc nói `->` HTTD)

`73.` will visit (sẽ thăm lại nơi này vào `1` ngày nào đó `->` thì TLĐ)

`74.` are harvesting (at present `->` thì HTTD)

`75.` will rain (tomorrow `->` thì TLĐ)

`76.` are talking (now `->` thì HTTD)

`77.` am concentrating (hành đỗng xảy ra ngày tại thời điểm nói `->` HTTD)

`78.` doesn't eat (every Sunday `->` thì HTĐ)

`79.` aren't studying (at the moment `->` HTTD)

`80.` don't go (on Sundays `->` thì HTĐ)

`81.` will not go (next summer vacation `->` thì TLĐ)

`82.` are you having (today `->` thì HTTD)

`83.` does Mrs.Lan get (hỏi phương tiện mà đây là ở HT `->` HTĐ)

`84.` will they play (tonight `->` TLĐ)

`85.` does she do (hành động lặp đi lặp lại `->` thì HTĐ)
$chucbanhoctot$

$\textit{~KaitoKid!}$

Thảo luận

Lời giải 2 :

Đáp án + Giải thích bước giải:

`61.` are playing 

`62.` go 

`63.` has 

`64.` is coming 

`65.` will come 

`66.` is listening 

`67.` will plant

`68.` are taking 

`69.` tells 

`70.` is working 

`71.` goes 

`72.` is coming 

`73.` will visit 

`74.` are harvesting 

`75.` will rain 

`76.` are talking 

`77.` am concentrating 

`78.` doesn't eat 

`79.` aren't studying

`80.` don't go 

`81.` will not go

`82.` are you having

`83.` does Mrs.Lan get 

`84.` will they play 

`85.` does she do 

`@` Thì HTĐ: 

`(+)` S + Vs/es

`(-)` S + do/does + not + Vo

`(?)` Do/Does + S + Vo?

`-` Dấu hiệu nhận biết: often, usually,...

`@` Thì HTTD: 

`(+)` S + be + V-ing

`(-)` S + be + not + V-ing

`(?)` Be + S + V-ing?

`-` Dấu hiệu nhận biết: Look!, now, at the moment,...

`@` Thì TLĐ: 

`(+)` S + will + Vo

`(-)` S + won't + Vo

`(?)` Will + S + Vo?

`-` Dấu hiệu nhận biết: tomorrow, next + time,...

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 8

Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK