`2` leaves
`-` Thì Hiện Tại Đơn - dấu hiệu nhận biết : every morning
`3` goes
`-` Thì Hiện Tại Đơn - dấu hiệu nhận biết : every morning
`4` usually has
`-` Thì Hiện Tại Đơn - dấu hiệu nhận biết : usually
`5` often visits
`-` Thì Hiện Tại Đơn - dấu hiệu nhận biết : often
`6` enjoys
`7` are organising
`-` Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - dấu hiệu nhận biết : at the moment
`8` hopes
`9` is going
`-` Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - dấu hiệu nhận biết : next month
`-` Diễn tả sự việc xảy ra trong tương lai gần có kế hoạch
`10` have
`@` Thì Hiện Tại Đơn.
`+)` S + V(s/es)
`-)` S + don't/doesn't + Vinf
`?)` Do/does + S + Vinf?
`=` Động từ tobe : is/am/are
`@` Thì Hiện Tại Tiếp Diễn.
`+)` S + is/am/are + Ving
`-)` S + is/am/are + not + Ving
`?)` Is/am/are + S + Ving?
`2.` leaves
`3.` goes
`4.` usually has
`5.` often visits
`6.` enjoys
`7.` are organising
`8.` hopes
`9.` is going
`10.` have
`@` Kiến thức thì hiện tại đơn :
`-` Khẳng định : S + V(s/es) + .....
`-` Phủ định : S + don't/doesn't + V .......
`-` Nghi vấn : Do/does + S + V ?
`-` Dấu hiệu : often , every day , usually , .....
`@` Kiến thức thì hiện tại tiếp diễn :
`-` Khẳng định : S + am/is/are + V-ing + .....
`-` Phủ định : S + am/is/are not + V-ing + .....
`-` Nghi vấn : Am/is/are + S + V-ing ?
`-` Dấu hiệu : now , look! , at the present ,........
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK