`1`. came - had been prepared.
`2`. began - was
`3`. went - had - had
`4`. had left
`5`. had revised
`6`. hadn't paid
`7`. had had
`8`. hadn't used
`9`. had never been
`10`. did he do
`11`. went
`12`. destroyed
`13`. had never heard
-----------
*Sự hoà hợp các thì (Quá khứ - Quá khứ)
- Hành động diễn ra trước chia thì quá khứ hoàn thành:
( + ) S + had + Vpp + ...
( - ) S + had not/ hadn't + Vpp + ...
( ? ) (WH-words) + had + S + Vpp + ...?
- Hành động diễn ra sau chia thì quá khứ đơn:
( + ) S + Ved/ V2 + ...
( - ) S + did not/ didn't + V-inf + ...
( ? ) (WH-word) + did + S + V-inf + ...?
* Các câu trúc
* Qúa khứ đơn ( QKĐ)
+) S + V( ed/ cột 2)
-) S + didn't + V
?) Did + S + V?
- `DHNB`: when , before, ......
* Qúa khứ hoàn thành( QKHT)
+) S + had + V-pp
-) S + hadn't + V-pp
?) Had + S + V ?
- `DHNB`: after, never ....
`1.` came- had been prepared
- By the time + QKĐ, QKHT
- already: thì HTHT, our meals bị động `->` Bị dộng của QKHT
-S + had been + V-pp
`2.` began - was
- QKĐ + when + QKĐ
`3.` went - had had
- Before + QKĐ, QKHT
`4.` had left
- When + QKĐ, QKHT
`5.` had revised
- QKĐ after + QKHT
`6.` had paid
`7.` had had
- QKHT + when + QKĐ
`8.` hadn't used
`9.` had never been
`10.` did he do
`11.` went
`12.` detroyed
`13.` had never heard
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK