give the correct tense of the verbs in parentheses
1. have lived
-> for 15 years : thì HTHT
2. haven't met, moved
-> thì HTHT; SINCE + mốc thời gian (cụm danh từ/ mệnh đề chia Quá khứ đơn)
3. watched
-> last night: thì QKD
4. is
-> thì HTD
5. gets
-> Thì HTD chỉ thời tiết trở lạnh
6. play
-> Thì HTD; the boy là danh từ số nhiều.
7. walk
-> Used to + V: một việc làm trong quá khứ nhưng bây giờ thì không
8. leaves
-> Chỉ một lịch trình đã được lên kế hoạch sẵn -> Thì HTD
9. have visited
-> the second time -> thì HTHT
10. will
-> Hứa hẹn: S + promise + (that) + Clause
$1$ `:` have lived
`-` Thì HTHT `-` DHNB `:` for 15 years
`(+)` S `+` have `/` has `+` V3 `/` V`-`ed `+` O.
$2$ `:` haven't met `-` moved
`-` Thì HTHT `-` DHNB `:` since
`->` Since `+` Mốc thời gian
`->` Since `+` QKĐ
`(+)` S `+` have `/` has `+` V3 `/` V`-`ed `+` O.
$3$ `:` watched
`-` Thì QKĐ `-` DHNB `:` last night
$4$ `:` is
`(+)` S `+` is `/` am `/` are `+` O.
$5$ `:` gets
`-` Thì HTĐ `-` DHNB `:` these days
$6$ `:` play
`-` Bạn đó mua bóng hôm qua thì hôm nay mới chơi `->` Dùng thì HTD
`-` The boy là chủ ngữ số nhiều `->` Dùng play
$7$ `:` walk
`-` Used to `+` V_inf `:` Đã từng làm gì đó
`->` Một việc mà làm trong quá khứ nhưng bây giờ thì không còn nữa
$8$ `:` leaves
`-` Chỉ một lịch trình đã được lên kế hoạch sẵn rồi `->` Dùng thì HTD
$9$ `:` have visited
`-` Thì HTHT `-` DHNB `:` the second time
`(+)` S `+` have `/` has `+` V3 `/` V`-`ed `+` O.
$10$ `:` will
`-` S `+` promise `+` ( that ) `+` O `->` Dùng để hứa hẹn
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK