4. beautiful
5. beautify (v): làm đẹp
6. peaceful (adj): thanh bình
7. Additionally (adv): also or in addition
8. addition
9. national (adj): thuộc về quốc gia, dân tộc
anthem (n): quốc ca
solemnly (adv): một cách uy nghiêm, long trọng
10. international (adj): thuộc quốc tế
11. traditional (adj): thuộc về truyền thống
12. Traditionally (adv): theo phong tục, truyền thống
13. fashionable (adj): hợp thời trang
gorgeous (adj): lộng lẫy/ tuyệt vời
14. completely (adv): hoàn toàn
15. entrance (n): cổng vào, lối vào
goat (n): con dê
16. enjoyable (adj): thú vị
17. well
businessman (n): nhà doanh nghiệp/ thương nhân
18. information
19. informative (adj): giving useful information
20. interesting (adj): thú vị
21. interested
22. inexpensive (adj): rẻ
23. development (n) sự phát triển
24. inventions (n): phát minh
25. useless (adj): vô dụng - useful (adj): hữu dụng
26. carefully (adv): một cách cẩn thận
27. disappointed (adj): thất vọng
28. disappointingly (adv): in a way that makes you feel disappointed
29. pollution (n): sự ô nhiễm
30. pollutants (n): chất gây ô nhiễm
31. saving
32. consumers (n): người tiêu dùng
33. consuming
time-consuming (adj): tốn nhiều thời gian
never-ending (adj): sth that is never-ending never ends or seems as if it will never end
34. consumption (n): sự tiêu dùng
35. efficiency (n): tính hiệu quả
36. satisfying
37. satisfaction (n): sự hài lòng
38. satisfied
satisfied with = pleased
39. conservationists (n): nhà bảo vệ môi trường
40. celebration (n): lễ kỷ niệm
41. colorful (adj): nhiêù màu sắc/ sinh động
42. feeling (n): cảm giác/ tình cảm/ affection
43. Scientists (n): nhà khoa học
miraculous (adj): kỳ diệu
44. strength (n): sức mạnh
45. disappearance (n): sự biến mất
clue (n): đầu mối
invaluable (adj): vô giá
46. popularity (n): tính phổ biến
47. savings (n): tiền tiết kiệm
48. unemployment (n): tình trạng thất nghiệp
council (n): hội đồng
49. loosen (v): nới lỏng
belt (n): dây thắt lưng
50. reference (n): sự tham khảo
reference book (n): sách tham khảo
51. pride (n): sự tự hào
take pride in : to feel pride about
achievement (n): thành tích
52. homeless (adj): vô gia cư
4. beautiful
5. beautify
6. peaceful
7. additionally
8. addition
9. national
10. international
11. traditional
12. traditionally
13. fashionable
14. completely
15. entrance
16. enjoyable
17. well
18. information
19. informative
20. interesting
21. interested
22. inexpensive
23. development
24. inventions
25. useless
26. carefully
27. disappointed
28. disappointingly
29. pollution
30. pollutants
31. saving
32. consumers
33. consuming
34. consumption
35. efficiency
36. satisfying
37. satisfaction
38. satisfied
39. conservationists
40. celebration
41. colorful
42. feeling
43. scientists
44. strength
45. disappearance
46. popularity
47. savings
48. unemployment
49. loosen
50. reference
reference book
51. pride
52. homeless
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK