Trang chủ Tiếng Anh Lớp 8 I. VOCABULARY chọn từ trong khung điền vào chỗ trống....

I. VOCABULARY chọn từ trong khung điền vào chỗ trống. a. 1.Your nose is ________________. 2.I became ________________of someone watching me. 3.He has a ____

Câu hỏi :

I. VOCABULARY chọn từ trong khung điền vào chỗ trống. a. 1.Your nose is ________________. 2.I became ________________of someone watching me. 3.He has a ________________on his head. 4.According to some articles, eating chocolate can reduce ________________. 5.She was taken to the hospital with serious ________________. alcohol-ambulance –anxiety–awake-bandage – bitebleeding – burns – conscious - crutches - eased 2 | P a g e Nguyễn Đình Luyện GV: Trường THCS Bù Nho – Phú Riềng – Bình Phước6.He never drinks ________________. 7.I was on ________________for three months after the operation. 8.The noise was keeping everyone ________________. 9.You should call an ________________immediately. 10.Can I have a ________________of your apple?

Lời giải 1 :

`1.` bleeding

`2.` conscious

`3.` bandage

`4.` anxiety

`5.` burns

`6.` alcohol

`7.` crutches

`8.` awake

`9.` ambulance

`10.` bite

$JeiKei$

Thảo luận

Lời giải 2 :

1.bleeding

2.conscious

3.bandage

4.anxiety

6.burns

alcohol

7.crutches

8.awake

9.ambulance

10.bite

chúc bạn học tốt

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 8

Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK