=>
1. is
2. round
3. shoulders
4. eyes
5. oval
6. vegetables
7. No, thanks
8. tired
9. It is small
10. has
11. I like chicken
12. any
13. thirsty
14. for
15. How
16. ươuld
17. for
18. drink
19. drinks
20. favorite
21. foot
22. heavy
23. brown
1:is.
2:round.
3:shoulders.
4:eyes.
5:oval.
6:vegetables.
7:No,thanks.
8:tired.
9:It is small.
10:has.
11:I like chicken.
12:any.
13:thirsty.
14:for.
15:How.
16:would.
17:for.
18:drink.
19:drinks.
20:favourite.
21:foot.
22:heavy.
23:brown.
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK