I. Word form
1. weigh
2. weight
3. weight
4. am weighing
5. strong
6. strength
7. strengthen
8. strongly
9. heavily
10. height
11. gymnastics
12. gymnast
13. unhealthy
14. healthy
15. unhealthily
16. color
17. am coloring
18. colourless
1. weigh (v)
2. weight (n)
3. weight - weightlifter(n) người cử tạ
4. am weighing (v)
5. strong (a)
6. strength (n)
7. strengthen (v)
8. strongly (adv)
9. heavily (adv)
10. height (n)
11. gymnastics - to do gymnastics, tập thể dục.
12. gymnast (n)
13. unhealthy (a)
14. healthy (a)
15. unhealthily (adv)
16. color
17. am coloring
18. colourless
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK