Trang chủ Tiếng Anh Lớp 6 ghi tu vung unit 7 lop 6 câu hỏi 1629069...

ghi tu vung unit 7 lop 6 câu hỏi 1629069 - hoctapsgk.com

Câu hỏi :

ghi tu vung unit 7 lop 6

Lời giải 1 :

- Action film (n) Phim hành động

- adventure (n) cuộc phiêu lưu

- announce (v): thông báo

- audience (n): khán giả

- cartoon(n): phim hoạt hình 

- channel (n) Kênh

- character(n): nhân vật

- Chat show (n) Chương trình tán gẫu

- clumsy (adj): vụng về

- comedy  (n): hài kịch, phim hài

- cute  (adj): xinh xắn

- Documentary (n) Phim tài liệu

- documentary  (n): phim tài liệu

- educate (v): giáo dục

- educational  (adj): mang tính giáo dục

- entertain(v): giải trí

- event(n): sự kiện

- fact (n): thực tế, sự thật hiển nhiên

- fair(n): hội chợ, chợ phiên

- film (n): phim truyện

- funny(adj): hài hước

- game show  (n): chương trình trò chơi, buổi truyền hình giải trí

- Historical drama (n) Phim,kịch lịch sử

- Horror film (n) Phim kinh dị

- human (adj): thuộc về con người

- local(adj): mang tính địa phương

- musical  (n): buổi biểu diễn văn nghệ, vở nhạc kịch

- national(adj): thuộc về quốc gia

- newsreader(n): người đọc bản tin trên đài, truyền hình

- pig racing  (n): đua lợn

- programme (n): chương trình                                        

- reason (n): nguyên nhân

- remote control /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ (n): điều khiển (ti vi) từ xa

- reporter  (n): phóng viên

- Romantic comedy (n) Phim hài lãng mạn

- schedule (n): chương trình, lịch trình

- series (n): phim dài kỳ trên truyền hình

- Soap operas (n) Phim dài tập

- stupid (adj): đần độn, ngớ ngẩn

- The news (n) Bản tin thời sự 

- TV schedule (n) Lịch phát sóng

- universe(n): vũ trụ 

- viewer (n): người xem (ti vi)  

- weatherman(n): người thông báo tin thời tiết trên đài, ti vi

Mình học rồi nên biết nhé! Đừng báo cáo vì mình chuyên anh đó thì ko sai đou !

$@$ $woory$

Thảo luận

-- thank

Lời giải 2 :

1. A.D(Anno Domini)(n) ['ænou'dɔminai]: sau công nguyên

2. B.C. (Before Christ)(n) [bi'fɔ: kraist]: trước công nguyên

3. awareness (n) [ə'weənis]: ý thức

4. birth-control method (n) ['bə:θkən'troul 'meθəd]: phương pháp hạn chế sinh sản

5. carry out (v) ['kæri'aut]: tiến hành

6. claim (n,v)[kleim]: (sự) đòi hỏi

7. death rate (n) ['deθreit]: tỉ lệ tử vong

8. developing country (n) [di'veləpiη 'kʌntri]: nước đang phát triển

9. expert (n) ['ekspə:t]: chuyên gia

10. explosion (n) [iks'plouʒn]: sự bùng nổ

11. family planning (n) ['fæmili'plæniη]: kế hoạch hóa gia đình

12. fresh water (n) [fre∫ 'wɔ:tə]: nước ngọt

13. generation (n) [,dʒenə'rei∫n]: thế hệ

14. government (n) ['gʌvnmənt]: chính phủ

15. growth (n) [grouθ]: tăng trưởng

16. implement (v) ['implimənt]: thực hiện

17. improvement (n) [im'pru:vmənt]: sự cải thiện

18. insurance (n) [in'∫uərəns]: sự bảo hiểm

19. lack (n) [læk]: sự thiếu hụt

20. limit (n,v) ['limit]: giới hạn

  + limited (a) ['limitid]: có giới hạn

21. living condition (n)['liviη kən'di∫n]: điều kện sống

22. living standard (n) ['liviη 'stændəd]: mức sống

23. overpopulated (a) [,ouvə'pɔpjuleitid]: quá đông dân

24. petroleum (n)[pə'trouliəm]: dầu mỏ, dầu hỏa

25. policy (n) ['pɔləsi]: chính sách

26. population (n) [,pɔpju'lei∫n]: dân số

27. punishment (n) ['pʌni∫mənt]: phạt

28. quarrel (n,v)['kwɔrəl]: (sự) cãi nhau

29. raise (v) [reiz]: nuôi

30. religion (n) [ri'lidʒən]: tôn giáo

31. resource (n) [ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s]: tài nguyên

32. salt water (n) ['sɔ:lt,wɔ:tə]: nước mặn

33. solution (n) [sə'lu:∫n]: giải pháp

34. United Nations (n)[ju:'naitid'nei∫nz]: Liên hiệp quốc




Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 6

Lớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK