- Action film (n) Phim hành động
- adventure (n) cuộc phiêu lưu
- announce (v): thông báo
- audience (n): khán giả
- cartoon(n): phim hoạt hình
- channel (n) Kênh
- character(n): nhân vật
- Chat show (n) Chương trình tán gẫu
- clumsy (adj): vụng về
- comedy (n): hài kịch, phim hài
- cute (adj): xinh xắn
- Documentary (n) Phim tài liệu
- documentary (n): phim tài liệu
- educate (v): giáo dục
- educational (adj): mang tính giáo dục
- entertain(v): giải trí
- event(n): sự kiện
- fact (n): thực tế, sự thật hiển nhiên
- fair(n): hội chợ, chợ phiên
- film (n): phim truyện
- funny(adj): hài hước
- game show (n): chương trình trò chơi, buổi truyền hình giải trí
- Historical drama (n) Phim,kịch lịch sử
- Horror film (n) Phim kinh dị
- human (adj): thuộc về con người
- local(adj): mang tính địa phương
- musical (n): buổi biểu diễn văn nghệ, vở nhạc kịch
- national(adj): thuộc về quốc gia
- newsreader(n): người đọc bản tin trên đài, truyền hình
- pig racing (n): đua lợn
- programme (n): chương trình
- reason (n): nguyên nhân
- remote control /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ (n): điều khiển (ti vi) từ xa
- reporter (n): phóng viên
- Romantic comedy (n) Phim hài lãng mạn
- schedule (n): chương trình, lịch trình
- series (n): phim dài kỳ trên truyền hình
- Soap operas (n) Phim dài tập
- stupid (adj): đần độn, ngớ ngẩn
- The news (n) Bản tin thời sự
- TV schedule (n) Lịch phát sóng
- universe(n): vũ trụ
- viewer (n): người xem (ti vi)
- weatherman(n): người thông báo tin thời tiết trên đài, ti vi
Mình học rồi nên biết nhé! Đừng báo cáo vì mình chuyên anh đó thì ko sai đou !
$@$ $woory$
1. A.D(Anno Domini)(n) ['ænou'dɔminai]: sau công nguyên
2. B.C. (Before Christ)(n) [bi'fɔ: kraist]: trước công nguyên
3. awareness (n) [ə'weənis]: ý thức
4. birth-control method (n) ['bə:θkən'troul 'meθəd]: phương pháp hạn chế sinh sản
5. carry out (v) ['kæri'aut]: tiến hành
6. claim (n,v)[kleim]: (sự) đòi hỏi
7. death rate (n) ['deθreit]: tỉ lệ tử vong
8. developing country (n) [di'veləpiη 'kʌntri]: nước đang phát triển
9. expert (n) ['ekspə:t]: chuyên gia
10. explosion (n) [iks'plouʒn]: sự bùng nổ
11. family planning (n) ['fæmili'plæniη]: kế hoạch hóa gia đình
12. fresh water (n) [fre∫ 'wɔ:tə]: nước ngọt
13. generation (n) [,dʒenə'rei∫n]: thế hệ
14. government (n) ['gʌvnmənt]: chính phủ
15. growth (n) [grouθ]: tăng trưởng
16. implement (v) ['implimənt]: thực hiện
17. improvement (n) [im'pru:vmənt]: sự cải thiện
18. insurance (n) [in'∫uərəns]: sự bảo hiểm
19. lack (n) [læk]: sự thiếu hụt
20. limit (n,v) ['limit]: giới hạn
+ limited (a) ['limitid]: có giới hạn
21. living condition (n)['liviη kən'di∫n]: điều kện sống
22. living standard (n) ['liviη 'stændəd]: mức sống
23. overpopulated (a) [,ouvə'pɔpjuleitid]: quá đông dân
24. petroleum (n)[pə'trouliəm]: dầu mỏ, dầu hỏa
25. policy (n) ['pɔləsi]: chính sách
26. population (n) [,pɔpju'lei∫n]: dân số
27. punishment (n) ['pʌni∫mənt]: phạt
28. quarrel (n,v)['kwɔrəl]: (sự) cãi nhau
29. raise (v) [reiz]: nuôi
30. religion (n) [ri'lidʒən]: tôn giáo
31. resource (n) [ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s]: tài nguyên
32. salt water (n) ['sɔ:lt,wɔ:tə]: nước mặn
33. solution (n) [sə'lu:∫n]: giải pháp
34. United Nations (n)[ju:'naitid'nei∫nz]: Liên hiệp quốc
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK