Tìm từ đồng nghĩa:
11. enlisted
12. ordered
13. abolish
14. permit
15. the same
16. bias
17. work
18. attempt
19. favour
20. didn't succeed in getting...
21. get rid of
22. topic
23. stop
24. bravery
25. acknowledge
26. succeed in
27. goals
28. achieve
29. reliant
30. very tired
31. split
32. pay
33. competent
34. influences
35. focusing on
36. permit
37. persuade
38. donate
39. hand down
40. expenses
41. broaden
42. focus
11.enlisted
12. ordered
13. abolish
14. permit
15. the same
16. bias
17. work
18. attempt
19. favour
20. didn't succeed in getting...
21. get rid of
22. topic
23. stop
24. bravery
25. acknowledge
26. succeed in
27. goals
28. achieve
29. reliant
30. very tired
31. split
32. pay
33. competent
34. influences
35. focusing on
36. permit
37. persuade
38. donate
39. hand down
40. expenses
41. broaden
42. focus
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 10 - Năm thứ nhất ở cấp trung học phổ thông, năm đầu tiên nên có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi xa hơn vì ngôi trường mới lại mỗi lúc lại xa nhà mình hơn. Được biết bên ngoài kia là một thế giới mới to và nhiều điều thú vị, một trang mới đang chò đợi chúng ta.
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK