1. craft
2. workshop
3. knitting
4. lacquerware
5. authenticity
6. cast
7. famous
8. craftsman
9. traditional
10. drumheads
11. set up
12. frame
13. handicrafts
14. layers
15. moulded
16. sculptures
17. surface
18. sweater
19. embroidered
20. turned up
21. set off
22. close down
23. passed down
24. face up
25. turned down
26. set up
27. took over
28. live on
30. carved
31. treating process
32. artefacts
33. weave
34. pottery
35. baskets
36. artists
37. amazed
Một số từ vựng trong bài
lacquerware: đồ sơn mài
drumhead: mặt trống
đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những đồ vật lấy sẵn trong thiên nhiên)
authenticity: sự chân thật, tính xác thực
craftsman: nghệ nhân
turn up: xuất hiện
set off: khởi hành
close down: ngừng kinh doanh
face up to: đối mặt
turn down: từ chối
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK