101. go -> going
102. belong -> belonged
103. are -> is
104. yours -> your
105. staying -> stay
106. fish -> fishes
107. held -> hold
108. do -> have
109. are pleased about -> is pleased with
110. comfortabler -> more comfortable
111. than -> as
112. to -> from
113. with -> as
114. so -> as
115. learnt -> have learnt
116. since -> for
Học tốt ^^
Câu 101. go => going
Câu102. belong => belonged
Câu 103. are => is
Câu 104. yours => your
Câu 105. staying => stay
Câu 106. fish => fishes
Câu 107. held => hold
Câu 108. do => have
Câu 109. are pleased about => is pleased with
Câu 110. comfortabler => more comfortable
Câu 111. than => as
Câu 112. to => from
Câu 113. with => as
Câu 114. so => as
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK