Đáp án:
`↓`
Giải thích các bước giải:
`-` Tính chất hóa học của oxit là:
`+` Tác dụng với nước
`Vd:` `SO_3+H_2O→H_2SO_4`
`P_2O_5+3H_2O→2H_3PO_4`
`+` Tác dụng với bazo
`Vd:` `Ca(OH)_2+CO_2→CaCO_3↓+H_2O`
`SO_2+2NaOH→Na_2SO_3+H_2O`
`+` Tác dụng với oxit bazo:
`Vd:` `CaO+CO_2→CaCO_3↓`
`BaO+SO_2→BaSO_3`
`-` Điều chế oxi:
`+` Trong công nghiệp:
`2H_2O` $\xrightarrow[]{đpn}$ `2H_2↑+O_2↑`
`+` Trong phòng thí nghiệm:
`2KClO_3` $\xrightarrow[]{t^o}$ `2KCl+3O_2↑`
`2KMnO_4` $\xrightarrow[]{t^o}$ `K_2MnO_4+MnO_2+O_2↑`
$Đáp$ $án$ $+$ $Giải$ $thích$ $các$ $bước$ $giải$ $:$
I. Tính chất hóa học của oxit
1. Oxit bazơ: Oxit bazơ có những tính chất hóa học nào ?
a) Tác dụng với nước: Một số oxit bazơ tác dụng với nước tạo thành dung dịch bazơ (kiềm).
Thí dụ:
Na2O + H2O → 2NaOH
BaO + H2O → Ba(OH)2
Những oxit bazơ tác dụng với nước và do đó cũng tan được trong nước là: Na2O, K2O, CaO, BaO, Li2O, Rb2O, Cs2O, SrO.
b) Tác dụng với axit: Oxit bazơ + axit → muối + nước
Thí dụ:
BaO + 2HCl → BaCl2 + H2O
Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O
c) Tác dụng với oxit axit: Một số oxit bazơ, là những oxit bazơ tan trong nước tác dụng với oxit axit tạo thành muối.
Thí dụ:
CaO + CO2 → CaCO3
2. Oxit axit: oxit axit có những tính chất hóa học nào ?
a) Tác dụng với nước: Nhiều oxit axit tác dụng với nước tạo thành dung dịch axit.
Thí dụ:
SO3 + H2O → H2SO4
P2O5 + 3H2O → 2H3PO4
Những oxit axit tác dụng được với nước và do đó cũng tan trong nước.
b) Tác dụng với dung dịch bazơ: Oxit axit + dd bazơ → muối + nước.
Thí dụ:
CO2 + Ca(OH)2 → H2O + CaCO3
Những oxit khác như SO2, P2O5,…. Cũng có phản ứng tương tự.
c) Tác dụng với oxit bazơ: Oxit axit tác dụng với một số oxit bazơ (tan) tạo thành muối.
Thí dụ:
CO2 + BaO → BaCO3
3. Oxit lưỡng tính: Một số oxit vừa tác dụng dung dịch axit, vừa tác dụng với dung dịch bazơ, gọi là oxit lưỡng tính.
Thí dụ như: Al2O3, ZnO, SnO, Cr2O3,…
Thí dụ:
Al2O3 + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2O
Al2O3 + 2NaOH → H2O + 2NaAlO2 (natri aluminat)
4. Oxit trung tính (hay là oxit không tạo muối): Một số oxit không tác dụng với axit, dung dịch, bazơ, nước, gọi là oxit trung tính như: NO, N2O, CO,…
1. Điều chế oxi
a. Trong phòng thí nghiệm
Trong PTN, khí oxi được điều chế bằng cách đun nóng những hợp chất giàu oxi và dễ bị phân huỷ ở nhiệt độ cao như KMnO4 và KClO3
2KMnO4 ${\text{ }}\xrightarrow{{{t^o}}}$ K2MnO4 + MnO2 + O2
2KClO3 ${\text{ }}\xrightarrow{{{t^o}}}$ 2KCl + 3O2
2KNO3 ${\text{ }}\xrightarrow{{{t^o}}}$ 2KNO2 + O2
b. Trong công nghiệp
- Bằng cách hạ không khí xuống dưới -200oC, sau đó nâng dần nhiệt độ lên -196oC ta thu được khí N2, sau đó nâng đến -183oC ta thu được khí oxi.
$Chúc$ $bn$ $hk$ $tốt$ $!!$ $:))))$
$Xin$ $ctlhn$ $ạ.$
Hóa học, một nhánh của khoa học tự nhiên, là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất.Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử, phân tử, và các phản ứng hóa học xảy ra giữa những thành phần đó.Hóa học đôi khi được gọi là "khoa học trung tâm" vì nó là cầu nối các ngành khoa học tự nhiên khác như vật lý học, địa chất học và sinh học.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK