`31` is having
`->` Cấu trúc : S + am/is/are + having
`32` lives / likes
`+` My father là chủ ngữ số ít nên động từ live , like chia
`->` like + V-ing : yêu thích làm gì
`33` walks
`+` Dùng thì HTĐ `-` DHNB : every morning
`->` Cấu trúc : S + V(+s/es) + ..
`34` do / read
`+` You là chủ ngữ số nhiều nên dùng TĐT ''do''
`+` You là chủ ngữ số nhiều nên động từ giữ nguyên
`35` is looking
`+` Dùng thì HTTD `-` DHNB : Becareful
`->` Cấu trúc : S + am/is/are + V-ing
`36` Does your mother do
`+` Dùng thì HTĐ `-` DHNB : everyday
`+` Your mother là chủ ngữ số ít nên động từ giữ nguyên
`->` Cấu trúc : Do/does + S + V-inf ?
`37` is / goes
`+` It là chủ ngữ số ít nên dùng động từ tobe ''is''
`+` He là chủ ngữ số ít nên động từ chia
`38` Are you looking for / is reading
`->` be looking for sth
`->` S + am/is/are + V-ing
`39` is cooking
`+` Dùng thì HTTD `-` DHNB : at the moment
`->` Cấu trúc : S + am/is/are + V-ing
`40` help
`->` Cấu trúc : Let's + V-inf
`41` doesn't want / want
`->` S + do/does + not + V-inf
`->` S + V(+s/es) + ..
`42` don't go
`->` Cấu trúc : S + do/does + not + V-inf
`43` like
`+` Chủ ngữ là ''I'' nên động từ ''like'' giữ nguyên
`44` goes
`+` Dùng thì HTĐ `-` DHNB : usually
`->` Cấu trúc : S + V(+s/es) + ..
`45` does / do
`->` Cấu trúc : WH_Q + do/does + S + V-inf
`46` does / do
`->` Cấu trúc : WH_Q + do/does + S + V-inf
`47` is climbing
`+` Dùng thì HTTD `-` DHNB : Look
`->` Cấu trúc : S + am/is/are + V-ing
'`31:` is having (vì câu hỏi có "is")
`32:` lives/likes (hiện tại đơn)
`33:` walks (có "every morning")
`34:` do...read (có "usually")
`35:` is looking (câu mệnh lệnh)
`36:` Does...do (có "every morning", sau trợ động từ V giữ nguyên)
`37:` is/goes (có "often", dùng tobe sau N)
`38:` Are....looking/ is reading (hành động xảy ra hiện tại `->` present continuous)
`39:` is cooking (có "at the moment)
`40:` help (cấu trúc: Let's+V(0)
`41:` doesn't want/ wants (hiện tại đơn)
`42:` don't go (hành động này xảy ra thường xuyên `->` present simple)
`43:` like (hiện tại đơn)
`44:` goes (hành động này xảy ra thường xuyên `->` present simple)
`45:` does...do (hỏi nghề nghiệp dùng present simple)
`46:` does...do (hành động này xảy ra thường xuyên `->` present simple)
`47:` is climbing (câu mệnh lệnh)
$\text{Chúc bạn học tốt :)}$
$\#vpgh1810$
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK