Trang chủ Hóa Học Lớp 8 Cho các CTHH sau CaCO3, CaO, P2O5 ,SO2 , SO3,...

Cho các CTHH sau CaCO3, CaO, P2O5 ,SO2 , SO3, BaO, CuO, K2O , FeO, Fe2O3 ,SiO2,Na2O, Co2,MgO,KNO3,H2SO4, MgCl2,H2S, Fe(OH)3, KOH .. Chỉ ra đâu là oxit axit ,

Câu hỏi :

Cho các CTHH sau CaCO3, CaO, P2O5 ,SO2 , SO3, BaO, CuO, K2O , FeO, Fe2O3 ,SiO2,Na2O, Co2,MgO,KNO3,H2SO4, MgCl2,H2S, Fe(OH)3, KOH .. Chỉ ra đâu là oxit axit , đâu là oxit bazơ Gọi tên từng chất Ai bt giúp e vs ạ e cảm ơn

Lời giải 1 :

Đáp án:

 

Giải thích các bước giải:

$Oxit$ $axit:$ $P_2O_5(điphotpho$ $pentaoxit)$

                       $SO_2(lưu$ $huỳnh$ $đioxit)$

                       $SO_3(lưu$ $huỳnh$ $trioxit)$

                       $CO_2(cacbon$ $đioxit)$

$Oxit$ $bazơ:$ $CaO(canxi$ $oxit)$

                         $BaO(bari$ $oxit)$

                         $CuO(đồng$ $(II)$ $oxit)$

                         $K_2O(kali$ $oxit)$

                         $FeO(sắt$ $(II)$ $oxit)$

                         $Fe_2O_3(sắt$ $(III)$ $oxit)$

                         $SiO_2(silic$ $đioxit)$

                         $Na_2O(natri$ $oxit)$

                         $MgO(magiê$ $oxit)$

chúc bạn học tốt!

Thảo luận

-- E cảm ơn ạ ♥️
-- kcj

Lời giải 2 :

Đáp án: oxit axit : P205, SO2, SO3, SIO2, CO2

oxit bazơ :  CaO, BaO, K2O, FeO, Fe2O3,Na2O, MgO, Fe(OH)3, KOH

Axit : H2SO4, H2S

Muối : CaCO3,KNO3, MgCl2

Giải thích các bước giải:

Bạn có biết?

Hóa học, một nhánh của khoa học tự nhiên, là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất.Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử, phân tử, và các phản ứng hóa học xảy ra giữa những thành phần đó.Hóa học đôi khi được gọi là "khoa học trung tâm" vì nó là cầu nối các ngành khoa học tự nhiên khác như vật lý học, địa chất học và sinh học.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 8

Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK