Will for future prediction ("Will" để dự đoán tương lai)
- Will được dùng khi chúng ta đưa ra lời dự đoán dựa vào quan điểm hoặc kinh nghiệm trong tương lai.
Ex: One day we will travel to Mars. (Ngày nào đó chúng ta sẽ lên đến Sao Hỏa.)
- Will được dùng khi chúng ta quyết định sẽ làm một việc gì đó ngay lúc đang nói (ý định không được trù tính trước.)
Ex: There’s a postbox in front of the post office. I will post these letters.
(Có một thùng thư ở trước bưu điện. Tôi sẽ gửi những lá thư này.)
Listen again to part of the conversation What words do Phuc, Veronica and Mai use when talking about the future? Complete the rules in the box. (Nghe lại phần đàm thoại. Những từ nào mà Phúc, Veronica, Mai sử dụng khi nói về tương lai? Hoàn thành các quy luật trong khung)
Click to listen
Guide to answer
Rearrange the words to make sentences. (Sắp xếp lại những từ để tạo thành câu)
Guide to answer
1. People won’t use flying cars until the year 2050. (Cho đến năm 2050 người ta mới sử dụng xe bay.)
2. Do you think the fuel price will increase next month? (Bạn có nghĩ giá nhiên liệu có tăng vào tháng tới không?)
3. The mail won’t arrive until next week. (Thư sẽ đến vào tuần tới.)
4. I don’t think he will take the new position. (Tôi không nghĩ anh ấy sẽ đảm nhận vị trí mới.)
5. We will use more solar energy in the future.
(Chúng ta sẽ dụng nhiều năng lượng mặt trời hơn trong tương lai.)
Minh Duc is asking a fortune-teller about his future. Complete the sentences with the correct form of "will". (Minh Đức đang hỏi thầy bói về tương lai anh ta. Hãy hoàn thành các câu với hình thức đúng của “will”)
Guide to answer
1. Will I be
2. will be
3. Will I be
4. will be
5. Will I be
6. won’t be
7. wil travel
Tạm dịch:
Minh Đức: Con sẽ thành công chứ?
Thầy bói: Vâng, con sẽ là một người thành công.
Minh Đức: Con sẽ hạnh phúc chứ?
Thầy bói: Có, con sẽ hạnh phúc.
Minh Đức: Con sẽ nổi tiếng chứ?
Thầy bói: Không, con không quá nổi tiếng. Nhưng con sẽ di du lịch nhiều.
Minh Đức: Ồ, thật tuyệt!
Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)
- Các đại từ sở hữu
mine (của tôi, của mình)
yours (của bạn, của các bạn)
his (của cậu ấy)
hers (của cô ấy)
its (của nó)
ours (của chúng ta)
theirs (của họ)
- Cách dùng: Chúng ta sử dụng đại từ sở hữu để thay cho một cụm từ
Ex: Trinh’s pen is red. Mine is black. (Mine = my pen)
(Cây bút máy của Trinh màu đỏ. Của mình màu đen.)
Complete the sentences with possessive pronouns. Look at the example. (Hoàn thành các câu với đại từ sở hữu. Nhìn vào ví dụ)
Guide to answer
1. This computer is theirs. (Đây là máy tính của họ.)
2. The black bike is mine (Xe đạp màu đen là của tôi.)
3. These shoes are his. (Đây là giày của anh ấy.)
4. The cat is Veronica’s. (Con mèo là của Veronica)
5. The picture is ours. (Đó là bức tranh của chúng tôi.)
GAME (TRÒ CHƠI)
Now, choose any five things you can see in the classroom. Make sentences about them. (Bây giờ, chọn bất kỳ năm điều bạn có thể nhìn thấy trong lớp học. Tạo câu về chúng.)
1. The tables are school’s. (Những cái bàn là của nhà trường.)
2. The flowers is ours. (Hoa là của chúng ta.)
3. This blue bag is mine. (Cái cặp màu xanh đó là của tôi)
4. That ruler is teacher’s. (Cây thước đó là của giáo viên.)
5. The bottles are ours. (Những cái chai là của chúng tôi)
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 11 Travelling in The Future - A Closer Look 2 chương trình Tiếng Anh lớp 7 mới về chủ đề "Sự di chuyển trong tương lai". Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 11 lớp 7 mới A Closer Look 2.
Kết thúc bài học, các em cần làm bài tập đầy đủ và ghi nhớ hai điểm ngữ pháp sau:
- Will for future prediction ("Will" để dự đoán tương lai)
+ Will được dùng khi chúng ta đưa ra lời dự đoán dựa vào quan điểm hoặc kinh nghiệm trong tương lai.
Ex: One day they will make new type of plane. (Ngày nào đó họ sẽ làm nên các loại máy bay mới.)
+ Will được dùng khi chúng ta quyết định sẽ làm một việc gì đó ngay lúc đang nói (ý định không được trù tính trước.)
Ex: There’s an apple here. I'm hungry now so I will eat it.
(Có một quả táo ở đây. Tôi đang đói nên tôi sẽ ăn quả táo này)
- Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)
+ Các đại từ sở hữu
mine (của tôi, của mình)
yours (của bạn, của các bạn)
his (của cậu ấy)
hers (của cô ấy)
its (của nó)
ours (của chúng ta)
theirs (của họ)
+ Cách dùng: Chúng ta sử dụng đại từ sở hữu để thay cho một cụm từ
Ex: She wanted a shirt like mine. (Mine = my shirt) (Cô ấy muốn có một cái áo sơ mi giống của tôi.)
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAPSGK