(1). Chatting online: Nhắn tin trực tuyến
(2). Reading: Đọc sách
(3). Meeting friends: Gặp gỡ bạn bè
(4). Art: Vẽ
(5). Photography: Chụp ảnh
(6). Cycling: Đạp xe
(7). Sport: Thể thao
(8). Animals: Động vật
(9). Music: Âm nhạc
(10). Video games: trò chơi điện tử
(11). Watching TV: Xem tivi
(12). Films: Xem đĩa
(13). Skateboarding: Trượt ván
(14). Cooking: Nấu ăn
(15). Shopping: Mua sắm
Ex 2: Starter Unit: Vocabulary: Freetime sách Friend Plus | Tiếng anh 6 mới
(1). music
(2). Chatting online
(3). Video games
(4). Skateboarding
(5). Reading
(6). Photography
(7). Cooking
(1). Music
(2). Cycling
(3). Watching tv
(4). Reading
(5). Shopping and meeting fr
(6). Chatting online
(7). Skate
(8). Art
(9). Animals are dogs
I’m into art
I’m interested in shopping
I’m good at photography
I’m not good at cooking
I’m not interested in Skateboarding
I’m not into cycling
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAPSGK