UNIT 15: WOMEN IN SOCIETY
[PHỤ NỮ TRONG XÃ HỘI]
- age of enlightenment /eɪdʒ -əv -/ɪnˈlaɪtnmənt / :thời đại khai sáng
- child-bearing /'t∫aild,beərɪŋ/ (n): việc sinh con
- deep-seated /di:p'si:tid/(a): ăn sâu, lâu đời
- discriminate /dis'krimineit/(v): phân biệt đối xử
- home-making (n): công việc nội trợ
- intellectual /,inti'lektjuəl/ (a): (thuộc) trí tuệ
- involvement /in'vɔlvmənt/(n): sự tham gia
- look down upon /lʊk - daʊn - əˈpɒn/ :coi thường,khinh rẻ
- lose contact with /luːz -ˈkɒntækt - /wɪð /: mất liên lạc với
- lose one's temper /ˈtempə(r)/: nổi giận, cáu
- neglect /ni'glekt/ (v): sao lãng, bỏ bê
- nonsense /'nɔnsəns/ (n): lời nói vô lư
- philosopher /fi'lɔsəfə(r)/ (n): nhà triết học
- pioneer /,paiə'niə(r)/(n): người tiên phong
- rear /riə/ (v): nuôi dưỡng
- rubbish /'rʌbi∫/ (n): chuyện nhảm nhí, rác rưởi
- struggle /'strʌgl/ (n): (v): sự đấu tranh
- role /roul/ (n): vai trò
- limit /'limit/ (v), (n): giới hạn, hạn chế
- throughout /θruːˈaʊt/ : suốt
- civilization /,sivəlai'zei∫n/(n): nền văn minh
- doubt /daut/ (n), (v): nghi ngờ
- legal /'li:gəl/ (a): hợp pháp
- control /kən'troul/(v): có quyền hành
- deny / di'nai /(v): phủ nhận
- argue /'ɑ:gju:/ (v): cãi nhau;tranh cãi
- vote /vout/ (v): bầu,bỏ phiếu,biểu quyết
- accord /ə'kɔ:d/ (v): chấp nhận
- prohibit /prə'hibit/ (v): ngăn cấm
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 12 - Năm cuối ở cấp tiểu học, năm học quan trọng nhất trong đời học sinh trải qua bao năm học tập, bao nhiêu kì vọng của người thân xung quanh ta. Những nỗi lo về thi đại học và định hướng tương lai thật là nặng. Hãy tin vào bản thân là mình sẽ làm được rồi tương lai mới chờ đợi các em!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAPSGK