Unit 6 lớp 8 Vocabulary - Từ vựng The young pioneer club

Lý thuyết Bài tập

Tóm tắt bài

1. Từ Vựng phần Listen and Read Unit 6 Lớp 8

- pioneer (n): người tiên phong

- blind people: người mù

- elderly people: người già

- handicapped children: trẻ em tàn tật

- clean up: thu dọn, làm sạch

- care for: chăm sóc

- take part in: tham gia

- May I help you?: Tôi có thể giúp gì?

- enroll (v): đăng ký, ghi danh

- activity (n): hoạt động

- application form: mẫu (đơn, hồ sơ)

- full name: họ tên

- hobby (n): sở thích

- draw (v) - drew - drawn: vẽ

- outdoor activity: hoạt động ngoài trời

- act (v): diễn xuất, hoạt động

- sign (v): ký tên

- bring back: mang lại

- Could you do me a favor?: Bạn có thể giúp tôi không?

- tourist (n): khách du lịch

- neighbor (n): người hàng xóm

2. Từ Vựng phần Read Unit 6 Lớp 8

- Ho Chi Minh Communist Youth Union: Đoàn TNCS Hồ Chí Minh

- organization (n): tổ chức

- youth (n): thanh niên

- character (n): nhân cách

- nation (n): đất nước

- encourage (v): động viên, khuyến khích

- citizenship (n): công dân

- soft skills: kỹ năng mềm

- fitness (n): sự cân đối (cơ thể)

- (be) founded: được thành lập

- official (a)- officially (adv): chính thức

- hold social activities: tổ chức những hoạt động xã hội

- Green Summer Volunteers Campaign (n): chiến dịch tình nguyện mùa hè xanh

- similar (adj): tương tự

- movement (n): phong trào

- aim (v, n): có mục đích, mục đích

- develop (v): phát triển

- awareness (n): sự ý thức, nhận thức

- form (v): hình thành

- personality (n): nhân cách

- principle (n): nguyên tắc

- establish (v): thành lập

- guideline (n): lời chỉ dẫn, hướng dẫn

3. Từ Vựng Phần Write Unit 6 Lớp 8

- community (n): cộng đồng

- participate in: tham gia vào

- recycle (v): tái chế

- collect (v): thu gom

- used glass: thủy tinh dùng rồi

- paper (n): giấy

- can (n): lon

- save (v): tiết kiệm

- natural resources: nguồn tài nguyên thiên nhiên

- earn (v): kiếm tiền

- raising fund: gây quỹ

- the poor: người nghèo

- street children: trẻ em đường phố

- plant trees: trồng cây

- sidewalk (n): lề đường, lối đi

- join (v): gia nhập

- register (v): đăng ký

- banks of the lake: bờ hồ

- anything else: còn gì nữa không

- water (v, n): tưới nước, nước

Bài tập trắc nghiệm Vocabulary Unit 6 Lớp 8

Trên đây là nội dung bài học Vocabulary Unit 6 Tiếng Anh lớp 8, để củng cố và mở rộng từ vựng bài học mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 6 lớp 8 Vocabulary

Câu 2 - Câu 7: Xem trắc nghiệm để thi online

Trong quá trình học bài và thực hành trắc nghiệm có điểm nào chưa hiểu cần giải đáp các em có thể đặt câu hỏi trong mục Hỏi đáp để được sự hỗ trợ từ cộng đồng HOCTAP247. Chúc các em học tốt!

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 8

Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK