UNIT 4: SPECIAL EDUCATION
Giáo dục đặc biệt
- list(n) [list]: danh sách
- blind (n) [blaind]: mù
- deaf (n) [def]: điếc
- mute (n) [mju:t]: câm
- alphabet (n) ['ælfəbit]: bảng chữ cái
- work out (v) [wə:k, aut] : tìm ra
- message (n) ['mesidʒ]: thông điệp
- doubt (n) [daut]: sự nghi ngờ
- special (a) ['spe∫l]: đặc biệt
- disabled (a) [dis'eibld]: tàn tật
- dumb (a) [dʌm]: câm
- mentally (adv) ['mentəli]: về mặt tinh thần
- retarded (a) [ri'tɑ:did]: chậm phát triển
- prevent sb from doing sth (exp.) : ngăn cản ai làm gì
- proper (a) ['prɔpə] : thích đáng
- schooling (n) ['sku:liη] : sự giáo dục ở nhà trường
- opposition (n) [,ɔpə'zi∫n]: sự phản đối
- gradually (adv) ['grædʒuəli]: từ từ
- arrive (v) [ə'raiv]: đến
- make great efforts to do sth [greit , 'efət] (exp.): nỗ lực rất nhiều để làm gì
- time – comsuming (a) ['taim kən'sju:miη] : tốn thời gian
- raise (v) [reiz]: nâng, giơ
- open up ( v) ['oupən, ʌp]: mở ra
- demonstration (n) [,deməns'trei∫n] : sự biểu hiện
- add (v) [æd]: cộng
- subtract (v) [səb'trækt]: trừ
- be proud [praud] of sth (exp.) : tự hào về điều gì đó
- be different ['difrənt] from sth (exp): không giống cái gì
- Braille (n) [breil]: hệ thống chữ nổi cho người mù
- infer sth to sth (exp.) [in'fə:] : suy ra
- protest (v) ['proutest]: phản đối
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 10 - Năm thứ nhất ở cấp trung học phổ thông, năm đầu tiên nên có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi xa hơn vì ngôi trường mới lại mỗi lúc lại xa nhà mình hơn. Được biết bên ngoài kia là một thế giới mới to và nhiều điều thú vị, một trang mới đang chò đợi chúng ta.
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAPSGK