UNIT 7. MY NEIGHBORHOOD
Láng giềng của tôi
- discuss /dɪˈskʌs/(v): thảo luận
- wet market (n): chợ cá tươi sống
- situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ (n): tình huống
- area /ˈeəriə/(n): vùng, khu vực
- discount /ˈdɪskaʊnt/(n): sự giảm giá
- pancake /ˈpænkeɪk/ (n): bánh bột mì
- facility /fəˈsɪləti/(n): cơ sở vật chất
- tasty /ˈteɪsti/(a): ngon, hợp khẩu vị
- available /əˈveɪləbl/(a): có sẵn
- parcel /ˈpɑːsl/(n): gói hàng, bưu kiện
- contact /ˈkɒntækt/(v): liên hệ, tiếp xúc
- airmail /ˈeəmeɪl/(n): thư gửi bằng đường hàng
- a period of time: một khoảng thời gian
- a point of time: một điểm thời gian
- exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/(n): cuộc triển lãm
- company /ˈkʌmpəni/(n): công ty
- contest /ˈkɒntest/(n): cuộc thi
- air-conditioned /ˈeə kəndɪʃnd/(a): có điều hòa nhiệt độ
- product /ˈprɒdʌkt/(n): sản phẩm
- mall /mɔːl/(n): khu thương mại
- serve /sɜːv/(v): phục vụ
- convenient /kənˈviːniənt/(a): tiện lợi, thuận tiện
- especially /ɪˈspeʃəli/(adv): đặc biệt
- humid /ˈhjuːmɪd/(a): ẩm ướt
- comfort /ˈkʌmfət/(n): sự thoải mái
- resident /ˈrezɪdənt/(n): cư dân
- concern about /kənˈsɜːn/(v): lo lắng về
- organize /ˈɔːɡənaɪz/(v): tổ chức
- in order to: để
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAPSGK