UNIT 5. STUDY HABBITS
Thói quen học tập
- report card /rɪˈpɔːt - kɑːd/ (n): phiếu báo kết quả học tập
- underline /ˌʌndəˈlaɪn/(v): gạch chân
- excellent /ˈeksələnt/(a): xuất sắc
- highlight /ˈhaɪlaɪt/ (v): làm nổi bật
- proud of /praʊd/(a): tự hào về
- revision /rɪˈvɪʒn/(n): ôn tập, xem lại
- improve /ɪmˈpruːv/(v): cải thiện, nâng cao
- necessary /ˈnesəsəri/(a): cần thiết
- Spanish /ˈspænɪʃ/(n): tiếng, người Tây Ban Nha
- revise /rɪˈvaɪz/(n): bản in thử lần thứ 2
- pronounciation (n): cách phát âm
- find out (v): nhận ra, tìm ra
- dictionary /ˈdɪkʃənri/(n): từ điển
- heading /ˈhedɪŋ/(n): phần đầu
- try one’s best: cố gắng hết sức
- Lunar New Year: tết âm lịch
- behave /bɪˈheɪv/(v): cư xử, đối xử
- promise /ˈprɒmɪs/(v): hứa
- sore throat /sɔː(r) - θrəʊt /(n): đau họng
- participation /pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/: sự tham gia
- cooperation /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/(n): sự hợp tác
- mend /mend/ (v): sửa chữa
- satisfactory /ˌsætɪsˈfæktəri/(a): thảo mãn, hài lòng
- signature /ˈsɪɡnətʃə(r)/(n): chữ ký
- report /rɪˈpɔːt/(v): thông báo
- mother tongue /tʌŋ/(n): tiếng mẹ đẻ
- piece of paper /piːs- /ˈpeɪpə(r)/ (n): một mảnh giấy
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAPSGK