UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY
[GIỮ DÁNG ĐẸP VÀ KHỎE MẠNH]
- check-up /´tʃek¸ʌp/ (n): khám tổng thể
- medical check-up /'medikə tʃek¸ʌp/ (n): khám sức khỏe tổng thể
- record /´rekɔ:d/ (n): hồ sơ
- medical record 'medikə rekɔ:d/ (n): hồ sơ bệnh lí
- follow /'fɔlou/ (v): đi theo
- temperature /´temprətʃə/ (n): sốt, nhiệt độ
- run/have a temperature (v): bị sốt
- take one's temperature (v): đo nhiệt độ
- normal /'nɔ:məl/ (adj): bình thường
- height /hait/ (n): chiều cao, đỉnh cao
- measure /'meʤə/ (v): đo
- centimetre/centimeter /'senti,mi:tə/ (n): 1 phân
- weigh /wei/ (v): cân, cân nặng
- scale /skeil/ (n): tỉ lệ, cân
- get on /get ɔn/ (v): lên, bước lên
- form /fɔ:m/ (n): mẫu đơn
- medical form /'medikəfɔ:m/ (n): đơn/ giấy khám sức khỏe
- cover /'kʌvə/ (v): điền
- missing information /'misiɳ infə'meinʃn/ (n): thông tin thiếu
- record card /´rekɔ:d kɑ:d/ (n): phiếu hồ sơ
- forename /´fɔ:¸neim/ (n): tên riêng, tên gọi
- male /meil/ (adj): nam, giống đực
- female /'fi:meil/ (adj): nữ, giống cái
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAPSGK