UNIT 2. PERSONAL INFORMATION
Thông tin cá nhân
-address /əˈdrɛs/ (n) địa chỉ
- appear /əˈpɪər/ (v) xuất hiện
- birthday /ˈbɜrθˌdeɪ/ (n) sinh nhật
- calendar /ˈkæləndər/ (n) lịch, tờ lịch
- call /kɔl/ (v) gọi, gọi điện thoại
- date /deɪt/ (n) ngày (trong tháng)
- except /ɪkˈsɛpt/ (v) ngoại trừ
- finish /ˈfɪnɪʃ/ (v) kết thúc, hoàn thành
- invite /ɪnˈvaɪt/ (v) mời
- join /dʒɔɪn/ (v) tham gia
- fun /fʌn/ (adj/noun) vui, cuộc vui
- moment /ˈmoʊmənt/ (n) khoảnh khắc, chốc lát
- nervous /nɜrvəs/ (adj) lo lắng, hồi hộp
- party /ˈpɑrti/ (n) bữa tiệc
- worried /ˈwɜrid/ (adj) lo lắng
Months /mʌnθ/ (n) tháng
January /ˈdʒænjuəri/ (n) tháng một
February /ˈfebruəri/ (n) tháng hai
March /mɑːtʃ/ (n) tháng ba
April /ˈeɪprəl/ (n) tháng tư
May /meɪ/ (n) tháng năm
June /dʒuːn/ (n) tháng sáu
July /dʒuˈlaɪ/ (n) tháng bảy
August /ˈɔːɡəst / (n) tháng tám
September /sepˈtembə(r)/ (n) tháng chín
October /ɒkˈtəʊbə(r)/ (n) tháng mười
November /nəʊˈvembə(r)/(n) tháng mười một
December /dɪˈsembə(r)/ (n) tháng mười hai
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAPSGK