Hệ thống giáo dục ở Việt Nam bằng tiếng Anh bao gồm 9 mẫu khác nhau cực hay kèm theo gợi ý cách viết chi tiết. Qua đó giúp các em có thể tham khảo để nâng cao trình học viết tiếng Anh hay về giáo dục ở Việt Nam.
Viết về hệ thống giáo dục Việt Nam bằng tiếng Anh gồm cả bài làm ngắn gọn và đầy đủ để các bạn tham khảo. Nói về hệ thống giáo dục Việt Nam bằng tiếng Anh sẽ là tài liệu thiết thực đối với các em trong quá trình học tập, tự học và tự đọc để nâng cao mở rộng vốn từ vựng của mình thêm phong phú. Bên cạnh đó các bạn xem thêm: viết về lễ hội Đền Hùng bằng tiếng Anh, viết về Giáng Sinh bằng tiếng Anh, viết về lễ hội bằng tiếng Anh, kể về chuyến du lịch bằng tiếng Anh.
Viết về hệ thống giáo dục Việt Nam bằng tiếng Anh
- Gợi ý viết đoạn văn về hệ thống giáo dục ở Việt Nam
- Bài nói tiếng Anh về Further Education
- Nói về hệ thống giáo dục Việt Nam bằng tiếng Anh
- Viết đoạn văn về hệ thống giáo dục ở Việt Nam
- So sánh nền giáo dục Việt Nam và Anh bằng tiếng Anh
- Hệ thống giáo dục Việt Nam bằng tiếng Anh
- Viết đoạn văn về hệ thống giáo dục ở Việt Nam
- Hệ thống giáo dục Việt Nam bằng tiếng Anh
- Viết về hệ thống giáo dục Việt Nam
- Viết đoạn văn về hệ thống giáo dục ở Việt Nam
Gợi ý viết đoạn văn về hệ thống giáo dục ở Việt Nam
In about 150 words, write a paragraph on the formal school education system in Vietnam, using the information given in Speaking Tasks on page 47. You may follow the suggestions below.
- Levels of education:
- primary (5 years: start from the age of 6)
- lower secondary (4 years)
- upper secondary (3 years)
- Compulsory - education: 9 years (primary & lower secondary)
- The academic year: 35 weeks (9 months, from September to May)
- School terms: 2 terms: term 1 (Sept - Dec.), term 2 (Jan. - May)
- Time of the national examination for GCSE (early June)
Hướng dẫn dịch
Trong 150 từ, viết một đoạn văn về hệ thống giáo dục chính quy ở Việt Nam, dùng thông tin ở Bài tập nói ở trang 47. Em có theo những lời đề nghị dưới đây.
- Cấp bậc giáo dục:
- tiểu học (5 năm: bắt đầu từ 6 tuổi)
- trung học cơ sở (4 năm)
- trung học phổ thông (3 năm)
- Giáo dục bắt buộc: 9 năm (tiểu học và trung học cơ sở)
- Năm học: 35 tuần (9 tháng, từ tháng 9 đến tháng 5)
- Các điều khoản của trường: 2 kỳ: kỳ 1 (Tháng 9 - Tháng 12), học kỳ 2 (Tháng 1 - Tháng 5)
- Thời gian thi tuyển quốc gia cho GCSE (đầu tháng 6)
Bài nói tiếng Anh về Further Education
Tiếng Anh
Education in Vietnam has an advantage that our people value learning. Even though their parents were hungry, they wore clothes and made a living for them, they still decided to let their children go to school; children study well, pass, be considered successful; I did not succeed in education, even though my prosperous business was ashamed to my relatives and villages ... That tradition helped "socialize education" to achieve many results, but because of that, the state was too abusive to cause. the imbalance between the contribution of the people and the responsibility of the state for education; That tradition is also a motivation for Vietnamese children abroad to have good academic achievements, especially the Vietnamese community in Germany. That tradition is a precious capital of the nation that needs to be nurtured and promoted following the new period.
Tiếng Việt
Giáo dục Việt Nam có một ưu điểm là dân ta rất coi trọng việc học. Cha mẹ dù đói, manh áo, bươn chải kiếm sống, họ vẫn quyết cho con đến trường; con cái học giỏi, đỗ đạt, được coi là thành đạt; Con học hành không thành đạt, dù làm ăn phát đạt cũng hổ thẹn với họ hàng, xóm làng… Truyền thống ấy đã giúp “xã hội hóa giáo dục” đạt nhiều kết quả, nhưng cũng vì thế mà nhà nước lạm quyền quá đáng gây ra. sự mất cân đối giữa đóng góp của người dân và trách nhiệm của nhà nước đối với giáo dục; Truyền thống đó cũng là động lực để con em người Việt ở nước ngoài có thành tích học tập tốt, đặc biệt là cộng đồng người Việt tại Đức. Truyền thống đó là vốn quý của dân tộc cần được vun đắp và phát huy trong thời kỳ mới.
Nói về hệ thống giáo dục Việt Nam bằng tiếng Anh
Tiếng Anh
Vietnam's education system comprises preschool, primary, lower secondary, and upper secondary education, followed by tertiary education. Preschool is optional, while primary education is compulsory for five years. Upper secondary education offers both academic and vocational tracks. Challenges include overcrowded classrooms and a shortage of qualified teachers, especially in rural areas. Recent reforms aim to modernize teaching methods and improve infrastructure. Tertiary education includes universities, colleges, and vocational schools, with efforts to enhance international recognition and access to higher education.
Tiếng Việt
Hệ thống giáo dục của Việt Nam bao gồm giáo dục mầm non, tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, tiếp theo là giáo dục đại học. Trường mầm non là tùy chọn, trong khi giáo dục tiểu học là bắt buộc trong 5 năm. Giáo dục trung học phổ thông cung cấp cả các chương trình học thuật và dạy nghề. Những thách thức bao gồm lớp học quá đông và thiếu giáo viên có trình độ, đặc biệt là ở khu vực nông thôn. Những cải cách gần đây nhằm mục đích hiện đại hóa phương pháp giảng dạy và cải thiện cơ sở hạ tầng. Giáo dục đại học bao gồm các trường đại học, cao đẳng và trường dạy nghề với nỗ lực nâng cao sự công nhận quốc tế và khả năng tiếp cận giáo dục đại học.
Viết đoạn văn về hệ thống giáo dục ở Việt Nam
Tiếng Anh
In social life, education and training is an important field for all nations and peoples in every age. In today's trend of knowledge development, education and training is considered as the most important policy and measure for development in many countries around the world and Vietnam is no exception. Education contributes to raising the intellectual level of all nations and ethnic groups. Today, education and training also contribute to the creation of a new social value system. In today's knowledge economy, knowledge is the product of education and training, and the most valuable asset of people and society. Intellectual property becomes the most important property recognized and protected by countries. Socio-economic development resources in each country and people from natural resources and muscular labor force are transferred to the most knowledgeable human resources. Education and training contribute to the protection of the political regime of each nation and nation because education - training contributes to building a highly qualified workforce to enrich material wealth for the society and at the same time have strong political stance, resistant to cultural invasions in the process of international and global integration. Recognizing the role of education - training for development, our Party and State affirmed: "Education is a top national policy". The renovation of education in the current period is the concern of all levels, branches, scientists and the whole society. Select science and education as a breakthrough for development. Choosing education as a premise, as the backbone of sustainable development is a sound and scientific determination.
Tiếng Việt
Trong đời sống xã hội, giáo dục và đào tạo là một lĩnh vực quan trọng của mọi quốc gia, dân tộc ở mọi thời đại. Trong xu thế phát triển tri thức ngày nay, giáo dục và đào tạo được coi là biện pháp, chính sách quan trọng hàng đầu để phát triển ở nhiều nước trên thế giới và Việt Nam cũng không ngoại lệ. Giáo dục góp phần nâng cao trình độ dân trí của các quốc gia, dân tộc. Ngày nay, giáo dục và đào tạo còn góp phần tạo ra hệ giá trị xã hội mới. Trong nền kinh tế tri thức ngày nay, tri thức là sản phẩm của giáo dục và đào tạo, là tài sản quý giá nhất của con người và xã hội. Sở hữu trí tuệ trở thành tài sản quan trọng nhất được các quốc gia thừa nhận và bảo vệ. Nguồn lực phát triển kinh tế - xã hội ở mỗi quốc gia và con người từ tài nguyên thiên nhiên và sức lao động cơ bắp được chuyển sang nguồn nhân lực có tri thức nhất. Giáo dục và đào tạo góp phần bảo vệ chế độ chính trị của mỗi quốc gia, dân tộc vì giáo dục - đào tạo góp phần xây dựng lực lượng lao động có trình độ cao làm giàu vật chất cho xã hội, đồng thời có lập trường chính trị vững vàng, có khả năng chống lại những xâm lăng văn hóa trong quá trình hội nhập quốc tế và toàn cầu. Nhận thức rõ vai trò của giáo dục - đào tạo đối với sự phát triển, Đảng và Nhà nước ta khẳng định: “Giáo dục là quốc sách hàng đầu”. Công cuộc đổi mới giáo dục trong giai đoạn hiện nay là sự quan tâm của các cấp, các ngành, các nhà khoa học và toàn xã hội. Chọn khoa học và giáo dục làm khâu đột phá để phát triển. Chọn giáo dục làm tiền đề, làm xương sống của phát triển bền vững là một quyết tâm đúng đắn và khoa học.
So sánh nền giáo dục Việt Nam và Anh bằng tiếng Anh
Tiếng Anh
There are some similarities between the Vietnamese and English school systems. Even so, there are notable differences to note. There are no distinctions in pre-school education. This level is divided into two sub-levels in both nations, with ages ranging from 3 to 5. At the primary level, however, there is a significant disparity between the two countries' systems. While England divides this level into two sub-levels of three grades each, Vietnam consolidates it into a single five-grade level. In terms of secondary education, England has six grades compared to Vietnam's seven classes. Another notable distinction is that English students are between the ages of 11 and 16, whereas Vietnamese students are between the ages of 11 and 17. Nonetheless, after completing the curriculum, students from both countries must appear for the GCSE examination. In conclusion, while there are disparities in the school education systems in Vietnam and England, kids' knowledge may be similar.
Tiếng Việt
Có một số điểm tương đồng giữa hệ thống trường học Việt Nam và tiếng Anh. Mặc dù vậy, có những khác biệt đáng chú ý cần lưu ý. Không có sự phân biệt trong giáo dục mầm non. Cấp độ này được chia thành hai cấp độ phụ ở cả hai quốc gia, với độ tuổi từ 3 đến 5. Tuy nhiên, ở cấp tiểu học, có sự chênh lệch đáng kể giữa hệ thống của hai quốc gia. Trong khi Anh chia cấp độ này thành hai cấp độ phụ, mỗi cấp độ có ba cấp độ, thì Việt Nam hợp nhất nó thành một cấp độ năm cấp độ duy nhất. Về giáo dục trung học, Anh có sáu lớp so với bảy lớp của Việt Nam. Một điểm khác biệt đáng chú ý nữa là học sinh Anh ở độ tuổi từ 11 đến 16, trong khi học sinh Việt Nam ở độ tuổi từ 11 đến 17. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành chương trình học, học sinh của cả hai nước phải tham dự kỳ thi GCSE. Tóm lại, trong khi có sự khác biệt trong hệ thống giáo dục phổ thông ở Việt Nam và Anh, kiến thức của trẻ em
Hệ thống giáo dục Việt Nam bằng tiếng Anh
Tiếng Anh
Education system in Viet Nam, Which includes state education and private education, is run by Ministry of education and training. There are five levels in the system: preschool (kindergarten), primary school (5 years), secondary school (4 years), high school (3 years), and higher education. Twelve years of basic education are compulsory for all the students. “High schools for the gifted” are regarded as prestigious and often demand high entrance examination results. Higher education is optional, you can choose to attend universities, or join vocational training or working to earn money without further education. Entrance to university is determined through the National High School Graduation Examination, whose results will be considered for evaluation. Attending a university is considered to be a pride of not only the family but also the whole family line. Curriculum in Viet Nam is known as rigorous and competitive for students. Students must study more than compulsory subjects. Math, Physic, Chemistry and English are the subjects that are often high evaluated and parents will want their children to focus on them more than others. Recently, the ministry of education and training has been reforming the education system to improve students’ ability by continually changing methods of examination and evaluation. However, this topic is still a controversy issue, receiving both positive and negative effects. Students’ mission is always studying well and upgrading knowledge to adapt with those changes in time.
Tiếng Việt
Hệ thống giáo dục ở Việt Nam, bao gồm giáo dục công và giáo dục tư thục, do Bộ Giáo dục và Đào tạo điều hành. Có 5 cấp độ trong hệ thống: mẫu giáo (mẫu giáo), tiểu học (5 năm), trung học cơ sở (4 năm), trung học (3 năm) và giáo dục đại học. Mười hai năm học cơ bản là bắt buộc đối với tất cả học sinh. "Trường chuyên" được coi là có uy tín và thường đòi hỏi kết quả thi tuyển sinh cao. Giáo dục đại học là không bắt buộc, bạn có thể chọn học đại học, hoặc tham gia học nghề hoặc làm việc để kiếm tiền mà không cần học thêm. Được tham gia vào trường đại học hay không được xác định thông qua kỳ thi tốt nghiệp trung học cấp quốc gia, kết quả sẽ được xem xét để đánh giá. Tham dự một trường đại học được coi là một niềm tự hào của không chỉ gia đình mà còn cả dòng họ. Chương trình giảng dạy ở Việt Nam được biết đến là rất nghiêm ngặt và có tính cạnh tranh đối với học sinh. Học sinh phải học hơn 10 môn bắt buộc. Toán, Vật Lý, Hóa Học và Anh Ngữ là những môn học thường được đánh giá cao và cha mẹ sẽ muốn con cái của họ tập trung vào chúng nhiều hơn những môn khác. Gần đây, Bộ Giáo dục - Đào tạo đã cải cách hệ thống giáo dục để nâng cao năng lực của học sinh bằng cách liên tục thay đổi phương pháp kiểm tra đánh giá. Tuy nhiên, chủ đề này vẫn là một vấn đề gây tranh cãi, nhận được cả những phản hồi tích cực và tiêu cực. Nhiệm vụ của học sinh là luôn luôn nghiên cứu kỹ lưỡng và nâng cao kiến thức để thích ứng với những thay đổi kịp thời.
Viết đoạn văn về hệ thống giáo dục ở Việt Nam
Tiếng Anh
There are 3 levels of education in the formal school system in Vietnam: Pre-school, Primary education, Secondary education. The Secondary education consists lower secondary education and upper secondary education. Primary and lower secondary education are compulsory in Vietnam. Children start going to primary school at the age of 6 and after 5 years they move to lower secondary school where they study for 4 years. The upper secondary education lasts 3 years, from the age of 15 to 17. In order to study at a university, students have to pass the national examination held in early June every year for the GCSE. The academic year is divided into 2 terms. It lasts 9 months from September 5th to the end of May. The first term is from September to December and the second term lasts from January to May. Students have a 3-month-summer holiday after the second term.
Tiếng Việt
Có 3 cấp học trong hệ thống trường học chính quy ở Việt Nam: Mầm non, Tiểu học, Trung học. Giáo dục trung học bao gồm giáo dục trung học cơ sở và giáo dục trung học phổ thông. Giáo dục tiểu học và trung học cơ sở là bắt buộc ở Việt Nam. Trẻ em bắt đầu đi học tiểu học khi 6 tuổi và sau 5 năm các em chuyển sang trường trung học cơ sở, nơi các em học 4 năm. Giáo dục trung học phổ thông kéo dài 3 năm, từ 15 đến 17 tuổi. Để học đại học, học sinh phải vượt qua kỳ thi quốc gia (GCSE) được tổ chức vào đầu tháng 6 hàng năm. Năm học được chia thành 2 kỳ. Nó kéo dài 9 tháng từ ngày 5 tháng 9 đến cuối tháng 5. Kỳ đầu tiên từ tháng 9 đến tháng 12 và kỳ thứ hai kéo dài từ tháng 1 đến tháng 5. Học sinh được nghỉ 3 tháng hè sau học kỳ II.
Hệ thống giáo dục Việt Nam bằng tiếng Anh
Tiếng Anh
The formal school education system in Vietnam consists of two levels, primary and secondary education. The children start Grade 1 at the age of 6 and they normally complete the primary education at the age of 10. They move to lower secondary school to study in Grade 6 when they are eleven years old. They will finish nine-year compulsory education when they complete Grade 9 at the age of 14. The children may go to upper secondary schools if they pass all the subjects tested at the end of Grade 9. They will stay there until they complete Grade 12 at the age of 17. If they want to enter universities or colleges they have to take the national examination for GCSE which takes place at the end of May or beginning of June. The academic year in Vietnam runs from September to May and is divided into two terms. The first term ends in January with a week holiday and the second term finishes in May before a long summer holiday comes.
Tiếng Việt
ệ thống giáo dục phổ thông chính quy ở Việt Nam bao gồm hai cấp, tiểu học và trung học cơ sở. Các em bắt đầu học lớp 1 khi 6 tuổi và thường hoàn thành chương trình giáo dục tiểu học ở tuổi 10. Các em chuyển sang học lớp 6 ở trường trung học cơ sở khi 11 tuổi. Các em sẽ hoàn thành chương trình giáo dục bắt buộc 9 năm khi hoàn thành lớp 9 ở tuổi 14. Các em có thể học trung học phổ thông nếu vượt qua tất cả các môn học đã kiểm tra vào cuối năm lớp 9. Các em sẽ ở lại đó cho đến khi hoàn thành lớp 12. Ở tuổi 17. Nếu muốn vào các trường đại học hoặc cao đẳng, các em phải tham gia kỳ thi quốc gia về GCSE diễn ra vào cuối tháng Năm hoặc đầu tháng Sáu. Năm học ở Việt Nam kéo dài từ tháng 9 đến tháng 5 và được chia thành hai kỳ. Học kỳ đầu tiên kết thúc vào tháng Giêng với một tuần nghỉ lễ và học kỳ thứ hai kết thúc vào tháng Năm trước khi kỳ nghỉ hè dài đến.
Viết về hệ thống giáo dục Việt Nam
Tiếng Anh
Education in Vietnam is a state-run system of public and private education run by the Ministry of Education and Training. It is divided into five levels: preschool, primary school, secondary school, high school, and higher education. Formal education consists of twelve years of basic education. Basic education consists of five years of primary education, four years of secondary education, and three years of high school education. The majority of basic education students are enrolled on a daily basis. The main education goal in Vietnam is "improving people's general knowledge, training quality human resources, and nurturing and fostering talent."
Tiếng Việt
Giáo dục ở Việt Nam là hệ thống giáo dục công lập và tư thục do Bộ Giáo dục và Đào tạo điều hành. Nó được chia thành năm cấp học: mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và giáo dục đại học. Giáo dục chính thức bao gồm mười hai năm giáo dục cơ bản. Giáo dục cơ bản bao gồm năm năm giáo dục tiểu học, bốn năm giáo dục trung học cơ sở và ba năm giáo dục trung học phổ thông. Phần lớn học sinh giáo dục cơ bản được ghi danh hàng ngày. Mục tiêu chính của giáo dục Việt Nam là “nâng cao dân trí, đào tạo nguồn nhân lực có chất lượng, nuôi dưỡng và bồi dưỡng nhân tài”.
Viết đoạn văn về hệ thống giáo dục ở Việt Nam
Tiếng Anh
The current formal school education in Vietnam consists of three levels : preschool, primary and secondary educations. Now there are two school systems in preschool and primary education in big cities: stale and private schools. In state schools, parents have to pay tuition fee. The academic year, from September to May, is divided into two semesters: from four to five months each.
Children usually start the pre-school at the age of 3, when they go to nurseries, but this stage is not compulsory. When children reach the age of 6, they must go to primary schools. The primary education last five years. When they complete their primary education, they can go to secondary schools, including Lower and Upper schools, from grade 6 to 12. However, children must pass a recruitment exam at the end of grade 9, the final year of Lower schools, to enter the upper secondary education. They will stay there until they complete grade 12. At the end of this stage, they must take the National Examination for GCSE, the requirement to go to university or college. This examination often takes place at the end of May or early June.
Tiếng Việt
Giáo dục phổ thông hiện nay ở Việt Nam bao gồm ba cấp: mầm non, giáo dục tiểu học và trung học. Hiện nay có hai hệ thống trường học trong giáo dục mầm non và giáo dục tiểu học ở các thành phố lớn: các trường công lập và tư thục. Ở các trường công lập, phụ huynh phải đóng học phí. Năm học, từ tháng 9 đến tháng 5, được chia thành hai học kỳ: từ bốn đến tháng sống mỗi kỳ.
Trẻ em thường bắt đầu đi học mẫu giáo ở tuổi lên 3, khi đi đến các nhà trẻ, nhưng giai đoạn này không bắt buộc. Khi trẻ em ở độ tuổi 6, trẻ phải đi học tiểu học. Giáo dục tiểu học kéo dài 5 năm. Khi học xong tiểu học, các em có thể vào các trường trung học, bao gồm trung học cơ sở và trung học phổ thông, từ lớp 6 đến lớp 12. Tuy nhiên, học sinh phải vượt qua kỳ thi tuyển vào cuối năm lớp 9, năm cuối của trung học cơ sở, để vào trung học phổ thông. Họ sẽ ở lại đó cho đến khi họ hoàn thành lớp 12. Khi kết thúc giai đoạn này, họ phải thi tốt nghiệp trung học phổ thông Quốc gia GCSE, đây là yêu cầu để vào đại học hoặc cao đẳng. Kỳ thi này thường diễn ra vào cuối tháng 5 hoặc đầu tháng 6.