Trang chủ Học tập Lớp 7 Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức

Unit 4 Lớp 7: Getting Started (trang 40, 41) - Global Success

Tiếng Anh 7 Unit 4: Getting Started

Soạn Anh 7 trang 40, 41 sách Kết nối tri thức với cuộc sống

Soạn Tiếng Anh 7 Unit 4: Getting Started giúp các em học sinh lớp 7 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 40, 41 SGK Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 1 bài Unit 4: Music and Arts.

Soạn Unit 4 Music and Arts còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 7 - Global Success Tập 1. Mời các em cùng tải miễn phí bài viết dưới đây của Download.vn:

Soạn Anh 7 Unit 4: Getting Started

Bài 1

Listen and read. (Nghe và đọc.)

Trang: Hi, Nick. What are you doing?

Nick: I'm listening to music. I like classical music, and I often play the piano in my spare time.

Trang: Wow. I can't play any instruments.

Nick: And what about you? What's your hobby?

Trang: I like painting and taking photos.

Nick: Taking photos? I've never tried it. Is it fun?

Trang: Yeah, it is, but not as fun as painting.

Nick: Right. They seem quite different from each other. What do you normally paint?

Trang: Landscapes and animals, just for pleasure, you know. I sometimes share them with my friends.

Nick: Really? Um, maybe we should go to an art gallery next weekend?

Trang: Sounds good, but I'd prefer to go to the music festival at my school.

Nick: Well ... OK. That's fine.

Hướng dẫn dịch:

Trang: Chào Nick. Bạn đang làm gì đấy?

Nick: Tôi đang nghe nhạc. Tôi thích nhạc cổ điển, và tôi thường chơi piano trong thời gian rảnh rỗi.

Trang: Chà. Tôi không thể chơi bất kỳ nhạc cụ nào

Nick: Còn bạn thì sao? Sở thích của bạn là gì?

Trang: Tôi thích vẽ tranh và chụp ảnh.

Nick: Chụp ảnh á? Tôi chưa bao giờ thử nó. Nó có vui không?

Trang: Có, nhưng không vui bằng vẽ tranh.

Nick: Ờ. Chúng có vẻ khá khác biệt với nhau. Bạn thường vẽ gì?

Trang: Phong cảnh và động vật, chỉ để giải trí thôi, bạn biết đấy. Tôi đôi khi chia sẻ chúng với bạn bè của tôi.

Nick: Thật à? Ừm, có lẽ chúng ta nên đến một triển lãm nghệ thuật vào cuối tuần sau nhỉ?

Trang: Nghe hay đấy, nhưng mình thích đi dự lễ hội âm nhạc ở trường mình hơn.

Nick: Chà ... Ừm. Không sao.

Bài 2

What are Trang and Nick talking about? (Trang và Nick đang nói chuyện gì?)

A. Playing the piano (Chơi đàn dương cầm)

B. Drawing and painting(Vẽ và sơn)

C. Music and arts (Âm nhạc và nghệ thuật)

Đáp án: C

Trang and Nick are talking about music and arts.

(Trang và Nick đang nói về âm nhạc và nghệ thuật.)

Explain: Trang and Nick have mentioned their hobby. Trang’s hobby is painting and taking photos. Nick’s hobby is listening to music. So they are talking about music and arts.

(Giải thích: Trang và Nick đã đề cập đến sở thích của họ. Sở thích của Trang là vẽ tranh và chụp ảnh. Sở thích của Nick là nghe nhạc. Vì vậy, họ đang nói về âm nhạc và nghệ thuật.)

Bài 3

Complete each of the sentences with a suitable word or phrase from the box. (Hoàn thành mỗi câu bằng một từ hoặc cụm từ thích hợp trong hộp.)

photos    like    different    from    art     gallery    musical    instruments

1. Nick wants to go to a (n)_________ next weekend.

2. You can use your smartphone to take _________.

3. This photo is very bright. It is _________ that dark one.

4. Nick and Trang agree that taking photos is not _________ painting.

5. My friend David is very talented. He plays three _________.

Trả lời:

1- art gallery

2-photos

3-different from

4-like

50 musical instruments

1. Nick wants to go to an art gallery next weekend.

(Nick muốn đến một phòng trưng bày nghệ thuật vào cuối tuần tới.)

Giải thích: Mạo từ "an" + danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, o, e, u, i).

2. You can use your smartphone to take photos.

(Bức ảnh này rất sáng. Nó khác với bức ảnh tối đó.)

Giải thích: Cụm từ "take photos" (chụp ảnh).

3. This photo is very bright. It is different from that dark one.

(Bạn có thể sử dụng điện thoại thông minh của mình để chụp ảnh.)

Giải thích: Cấu trúc "It is + adj".

4. Nick and Trang agree that taking photos is not like painting.

(Nick và Trang đồng ý rằng chụp ảnh không giống như vẽ tranh.)

Giải thích:Cấu trúc " S + be + adj".

5. My friend David is very talented. He plays three musical instruments.

(Bạn tôi David rất tài năng. Anh ấy chơi ba loại nhạc cụ.)

Giải thích: "three" + danh từ số nhiều.

Bài 4

Write the correct word or phrase under each picture. Then listen and repeat. (Viết từ hoặc cụm từ đúng dưới mỗi bức tranh. Sau đó nghe và lặp lại.)

camera    water    puppet    show    art     gallery

painting   musical    instruments    paintbrush

Bài 4

Trả lời:

1. paintbrush (n): cọ vẽ

2. camera (n): máy ảnh

3. painting (n): bức tranh

4. musical instruments (n.p): nhạc cụ

5. water puppet show (n.p): múa rối nước

6. art gallery (n.p): triển lãm nghệ thuật

Bài 5

Quiz How artistic are you? Take the quiz to find out. (Bạn là có tính nghệ thuật như thế nào? Giải câu đố để tìm ra đáp án.)

For each question, you get two points if your answer is A, zero if your answer is B. Add up your five answers and decide how artistic you are on a scale from 1-10.

(Đối với mỗi câu hỏi, bạn nhận được hai điểm nếu câu trả lời của bạn là A, không nếu câu trả lời của bạn là B. Cộng năm câu trả lời của bạn và quyết định mức độ nghệ thuật của bạn trên thang điểm từ 1-10.)

1. Your hobby is __________. (Sở thích của bạn là)

A. playing an instrument (chơi nhạc cụ)

B. playing computer games (chơi trò chơi máy tính)

2. Do you like listening to music or playing sports? (Bạn thích nghe nhạc hay chơi thể thao?)

A. Listening to music. (Nghe nhạc.)

B. Playing sports. (Chơi thể thao.)

3. Which of these do you prefer doing? (Bạn thích làm gì hơn?)

A. Going to an art gallery. (Đi đến một triển lãm nghệ thuật.)

B. Going to a bo

fair. (Đi đến một hội chợ sách.)

4. You describe yourself as ________.

A. creative (sáng tạo)

B. hard-working (chăm chỉ)

5. What do you want to be when you grow up? (Bạn muốn trở thành gi khi lớn lên?)

A. A musician. (Một nhạc sĩ)

B. An engineer. (Một kĩ sư)

Not very (1-4)

(Không nhiều lắm (1-4))

Somewhat (5-7)

(Một chút (5-7))

Very (8-10)

(Rất (8-10))

Đáp án tham khảo:

1. B 2. A 3. A 4. A 5. B

My score: 6 (Điểm của tôi: 6)

=> My artistic is somewhat. (Tôi có một chút nghệ thuật.)

Liên kết tải về

pdf Tiếng Anh 7 Unit 4: Getting Started
doc Tiếng Anh 7 Unit 4: Getting Started 1

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK