Tiếng Anh 10 Unit 2A: Talk about a Typical Day giúp các em học sinh lớp 10 trả lời các câu hỏi tiếng Anh trang 16, 17 sách Cánh diều bài A Day in the Life trước khi đến lớp.
Soạn Talk about a Typical Day Unit 2A lớp 10 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Explore New Worlds 10 trang 16, 17. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, dễ dàng làm bài tập về nhà và học tốt tiếng Anh 10. Vậy sau đây là nội dung chi tiết bài Soạn Anh 10 Unit 2A: Talk about a Typical Day trang 16, 17 mời các bạn cùng theo dõi và tải tài liệu tại đây.
Câu A
Label the pictures. Use the phrases in the box.
(Điền từ vào các bức tranh. Sử dụng các cụm từ trong khung.)
Gợi ý đáp án
1. get up | 2. take a shower | 3. eat breakfast |
4. drink coffee | 5. brush your teeth | 6. catch the bus |
7. go to class/ a meeting | 8. start work | 9. take a break |
10. have lunch | 11. leave school | 12. go to bed |
Câu B
Circle the activities in A that you do every day.
(Khoanh tròn vào các hoạt động ở bài A mà em làm hàng ngày.)
Gợi ý đáp án
brush your teeth get up leave school
catch the bus go to bed start work
drink coffee go to class/ a meeting take a break
eat breakfast have lunch take a shower
Câu C
In your notebo
(Viết các hoạt động ở bài A theo thứ tự em làm vào trong vở.)
Gợi ý đáp án
- get up (thức dậy)
- brush your teeth (đánh răng )
- eat breakfast (ăn sáng)
- go to class/ a meeting (đi tới lớp / cuộc họp)
- have lunch (ăn trưa)
- leave school (tan học)
- take a break (nghỉ ngơi)
- take a shower (đi tắm)
- go to bed (đi ngủ)
Câu D
Describe your order from C to a partner. Use first, next, then, and finally.
(Mô tả thứ tự các hoạt động ở bài C cho bạn bên cạnh. Sử dụng các từ “first”, “next”, “then” và “finally”)
- First, I get up, and then I take a shower and brush my teeth.
(Đầu tiên, tôi thức dậy, sau đó tôi đi tắm và đánh răng.)
Gợi ý đáp án
First, I get up, and then I brush my teeth and eat breakfast. Next, I go to class and have lunch at school. In the afternoon, I leave school and take a break. Then, I take a shower. Finally, I go to bed.
(Đầu tiên, tôi thức dậy, sau đó tôi đánh răng và ăn sáng. Tiếp theo, tôi đến lớp và ăn trưa tại trường. Buổi chiều, tôi tan học và nghỉ ngơi. Sau đó tôi đi tắm. Cuối cùng tôi đi ngủ.)
Câu E
Complete the questions and answers. Then listen and check.
(Hoàn thành câu hỏi và câu trả lời. Sau đó nghe và kiểm tra.)
Omar: So, Mia, what time (1) _______ you _______ work?
Mia: I start work at nine o’clock.
Omar: (2) _______ you finish work at five, then?
Mia: No, I (3) _______. I finish at six.
Omar: That’s a long day! What time (4) _______ you eat dinner?
Mia: My family (5) _______ dinner at eight. Then we (6) _______ to bed at ten.
Gợi ý đáp án
1. do - start | 2. Do | 3. don’t |
4. do | 5. has | 6. go |
Câu F
Practice the conversation in pairs. Switch roles and practice it again.
(Thực hành đoạn hội thoại theo cặp. Đổi vai và thực hành lại lần nữa.)
Gợi ý đáp án
Omar: So, Mia, what time do you start work?
Mia: I start work at nine o’clock.
Omar: Do you finish work at five, then?
Mia: No, I don’t. I finish at six.
Omar: That’s a long day! What time do you eat dinner?
Mia: My family has dinner at eight. Then we go to bed at ten.
Câu G
Write information about your typical day in the You column (for example, 7 a.m.: get up). Include at least two activities for each time of day.
(Viết thông tin về một ngày điển hình của bạn trong cột “Bạn” (ví dụ: 7 giờ sáng: thức dậy). Bao gồm ít nhất hai hoạt động cho mỗi thời điểm trong ngày.)
| You | Your Partner |
In the Morning |
|
|
In the Afternoon |
|
|
In the Evening |
|
|
Gợi ý đáp án
| You (Bạn) | Your Partner (Bạn bên cạnh) |
In the Morning (Buổi sáng) | 6:15 a.m.: get up (thức dậy) 6:30 a.m.: eat breakfast (ăn sáng) 6:40 a.m.: go to class (đi học) | |
In the Afternoon (Buổi chiều) | 2 p.m.: do my homework (làm bài tập về nhà) 5 p.m.: take a shower (đi tắm) | |
In the Evening (Buổi tối) | 6:30 p.m.: have dinner (ăn tối) 11 p.m.: go to bed (đi ngủ) |