Giải Tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson 2 Unit 20: At summer camp trang 66, 67 sách Tiếng Anh lớp 4 tập 2.
Soạn Unit 20 Lesson 2 Global Success 4 bám sát theo chương trình sách giáo khoa, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 4. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 4 theo chương trình mới. Vậy chi tiết mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Bài 1
Lo
a. Hello, Bill. Are Mary and Lucy at the campsite? (Xin chào, Bill. Mary và Lucy có ở khu cắm trại không?)
Yes, they are. (Họ có.)
b. What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They’re playing card games. (Họ đang chơi bài.)
Bài 2
Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.)
Trả lời:
a. What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They’re playing tug of war. (Họ đang chơi kéo co.)
b. What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They’re playing card games. (Họ đang chơi bài.)
c. What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They’re dancing around the campsite. (Họ đang nhảy múa quanh khu cắm trại.)
d. What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They’re singing songs. (Họ đang hát.)
Bài 3
Let’s talk. (Hãy nói.)
Trả lời:
- What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They’re playing tug of war. (Họ đang chơi kéo co.)
- What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They’re playing card games. (Họ đang chơi bài.)
- What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They’re dancing around the campsite. (Họ đang khiêu vũ quanh khu cắm trại.)
- What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They’re singing songs. (Họ đang hát.)
Bài 4
Listen and tick. (Nghe và tích.)
Bài nghe:
1. A. Where are Mary and Mai? (Mary và Mai đâu rồi?)
B: They're at the campsite. (Họ đang ở khu cắm trại.)
A: What are they doing? (Họ đang làm gì vậy?)
B: They're dancing around the campfire. (Họ đang nhảy múa quanh ngọn lửa trại.)
2. A: Are Nam and Ben at the campsite? (Nam và Ben có ở khu cắm trại không?)
B: Yes, they are. (Họ đang ở đó đấy.)
A: What are they doing? (Họ đang làm gì vậy?)
B: They're playing tug of war. (Họ đang chơi kéo co.)
Trả lời:
1. b
2. a
Bài 5
Lo
Trả lời:
1. A: Where’s Ben? (Ben ở đâu?)
B: He’s at the campsite. (Anh ấy ở khu cắm trại.)
A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
B: He’s emailing his mother. (Anh ấy đang nhắn tin cho mẹ.)
2. A: I want to see Nam and Mai. Where are they? (Tôi muốn gặp Nam và Mai. Họ ở đâu?)
B: They’re at the campsite. (Họ đang ở khu cắm trại.)
A: What are they doing? (Họ đang làm gì?)
B: They’re playing tug of war. (Họ đang chơi kéo co.)
Bài 6
Let’s sing. (Hãy hát.)
Dịch:
Họ đang làm gì?
Họ đang làm gì?
Đốt lửa trại.
Đốt lửa trại.
Họ đang đốt lửa trại.
Họ đang làm gì?
Chơi bài.
Chơi bài.
Họ đang chơi bài.