Giải bài tập SGK Công nghệ Chăn nuôi 11 trang 116→119 sách Cánh diều giúp các em học sinh lớp 11 xem gợi ý giải các câu hỏi Bài 21: Ứng dụng công nghệ cao trong bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi thuộc Chủ đề 5: Công nghệ chăn nuôi.
Soạn Công nghệ 11 Bài 21 Cánh diều cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án môn Công nghệ lớp 11 cho học sinh của mình theo chương trình mới. Vậy sau đây là nội dung chi tiết bài Soạn Công nghệ Chăn nuôi 11 Bài 21 Cánh diều mời các bạn cùng theo dõi.
Công nghệ 11: Ứng dụng công nghệ cao trong bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi
1. Ứng dụng công nghệ cao trong bảo quản sản phẩm chăn nuôi
Câu hỏi 1: Vì sao sản phẩm chăn nuôi nên được bảo quản lạnh?
Bài làm
Sản phẩm chăn nuôi như thịt, trứng, sữa và các sản phẩm từ sữa như bơ, phô mai, kem... nên được bảo quản lạnh để giảm thiểu sự phát triển của vi khuẩn và các loại vi sinh vật khác trong sản phẩm.
Khi sản phẩm chăn nuôi được để ở nhiệt độ phòng trong một thời gian dài, vi khuẩn có thể tăng trưởng nhanh chóng và sản phẩm có thể bị ôi thiu hoặc bị nhiễm độc. Trong khi đó, bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thấp, đặc biệt là trong khoảng nhiệt độ từ 0 độ C đến 4 độ C, sẽ làm chậm sự phát triển của vi khuẩn và giúp sản phẩm được giữ tươi lâu hơn.
Luyện tập 1: Các loại sản phẩm chăn nuôi ở bảng 21.1 được bảo quản trong điều kiện nào?
Loại sản phẩm | Nhiệt độ kho (độ C) | Thời gian bảo quản | Yêu cầu bảo quản |
Thịt mát | 0 - 4 | 1 - 7 ngày | Làm mát ngay sau khi giết mổ |
Thịt đông lạnh | - 18 | 6 - 18 tháng | Kho chuyên dụng, nhiệt độ ở giữa tâm thịt nhỏ hơn - 12 độ C |
Trứng gà tươi | 10 - 13 | 1 - 3 tuần | Độ ẩm kho 70 - 80% |
Sữa tươi nguyên liệu | 2 - 6 | < 48 giờ | Dụng cụ chứa chuyên dụng |
Sữa tươi thanh trùng | 2 - 6 | 1 tuần | Đóng gói với bao bì chuyên dụng |
Bài làm
Thịt mát: 0 - 4 độ C
Thịt đông lạnh: - 18 độ C
Trứng gà tươi: 10 - 13 độ C
Sữa tươi nguyên liệu: 2 - 6 độ C
Sữa tươi thanh trùng: 2 - 6 độ C
Câu hỏi 2: Công nghệ khử nước được ứng dụng trong bảo quản sữa như thế nào?
Bài làm
Công nghệ này được sử dụng để tách nước ra khỏi sữa, giúp cho sữa có thể được bảo quản lâu hơn mà không cần sử dụng các chất bảo quản.
2. Ứng dụng công nghệ cao trong chế biến sản phẩm chăn nuôi
Câu hỏi 1: Công nghệ lên men lactic được ứng dụng để chế biến loại sản phẩm chăn nuôi nào?
Bài làm
Sữa chua, phô mai, thịt chua, nem chua
Câu hỏi 2: Hãy nêu những ưu điểm của việc ứng dụng dây chuyền công nghệ cao trong chế biến sữa chua quy mô công nghiệp.
Bài làm
Dây chuyền lên men liên tục với hệ thống các thủng lên men hiện đại, điều khiển tự động được áp dụng nhằm nâng cao hiệu suất lên men và chất lượng sản phẩm.
Các khâu khử trùng, làm lạnh, đóng hộp và bao gói đều được thực hiện bằng thiết bị tự động hoá, đảm bảo độ chính xác và an toàn vệ sinh.
Quy trình chế biến được đồng bộ và tự động hoá cao, giúp công nghiệp hoá sản xuất và tạo ra nhiều loại sản phẩm sữa chua có mùi vị thơm ngon, đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Luyện tập 1: Hãy mô tả quy trình chế biến sữa chua ở quy mô công nghiệp trong Hình 21.3
Bài làm
B1: Nhập nguyên liêu: sữa tươi, sữa bột
B2: Lọc bỏ tạp chất, váng sữa
B3: Đồng hóa: phân tán mỡ trong sữa, hòa tan sữa bột
B4: Khử trùng Pasteur: 90 - 95 độ C/3 - 5 phút => làm nguội 38 - 42 độ C
B5: Bổ sung giống vi khuẩn lactic => lên men
B6: Làm lạnh 15 - 20 độ C, kết thúc lên men
B7: Bổ sung phụ gia sau đó chuyển đến bồn rót
B8: Đóng hộp, bao gói
Câu hỏi 3: Công nghệ cao được ứng dụng trong chế biến phô mai ở quy mô công nghiệp như thế nào?
Bài làm
Hệ thống bốn chứa sữa lạnh và các thiết bị khử trùng tự động hiện đại giúp đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh cho sữa trước khi chế biển.
Dây chuyển lên men tự động để làm chua và đông tụ sữa được áp dụng để tăng năng suất và đảm bảo chất lượng của phô mai.
Các giống vi khuẩn lactic và enzyme thương mại được sử dụng giúp làm đông tụ nhanh chóng protein trong sữa.
Các giai đoạn khử nước, tách whey, cắt và ép sữa đông cũng được thực hiện bằng hệ thống dây chuyển tự động có kiểm soát chất lượng.
=> Với việc ứng dụng các công nghệ cao này, phô mai được sản xuất ở quy mô lớn, đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm.