Trang chủ Học tập Lớp 10 Tiếng anh 10 Friends Global

Từ vựng Unit 7 lớp 10 Tourism

Tiếng Anh 10 Unit 7: Từ vựng

Từ vựng Tourism sách Chân trời sáng tạo

Từ vựng Unit 7 lớp 10 sách Chân trời sáng tạo tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Tourism giúp các em học sinh chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 7: Tourism được biên soạn bám sát theo nội dung trong SGK Tiếng Anh lớp 10 sách Chân trời sáng tạo bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 10. Vậy sau đây là nội dung chi tiết Từ vựng Unit 7 lớp 10, mời các bạn cùng theo dõi tại đây.

Từ vựng Unit 7 lớp 10 Tourism

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ankle

n

/ˈæŋkl/

Mắt cá chân

Aquarium

n

/əˈkweəriəm/

Thuỷ cung

Atmospheric

adj

/ˌætməsˈferɪk/

Gây hứng thú, gây xúc động

Bag drop

n

/bæɡ drɒp/

Nơi kí gửi hành lí đi máy bay

Botanical garden

n

/bəˈtænɪkl ˈɡɑːdn/

Vườn thực vật

Bumpy

adj

/ˈbʌmpi/

Xóc

Cathedral

n

/kəˈθiːdrəl/

Nhà thờ lớn, nhà thờ chánh toà

Come across

v

/kʌm əˈkrɒs/

Gặp/ tìm thấy tình cờ

Departure lounge

n

/dɪˈpɑːtʃə(r) laʊndʒ/

Phòng chờ khởi hành

Dive

v

/daɪv/

Lặn

Ecotourism

n

/ˈiːkəʊtʊərɪzəm/

Du lịch sinh thái

Entry

n

/ˈentri/

Mục, bài viết

Habitat

n

/ˈhæbɪtæt/

Môi trường sống/ sinh trưởng

Harvest

v

/ˈhɑːvɪst/

Gặt hái, thu hoạch, bắt

Idyllic

adj

/ɪˈdɪlɪk/

Thanh bình, đẹp, hoàn hảo

Jungle

n

/ˈdʒʌŋɡl/

Rừng nhiệt đới

Queue

v

/kjuː/

Xếp hàng

Roadworks

n

/ˈrəʊdwɜːks/

Công việc sửa đường

Ruins

n

/ˈruːɪn/

Tàn tích

Sanctuary

n

/ˈsæŋktʃuəri/

Khu bảo tồn

Wildlife

n

/ˈwaɪldlaɪf/

Động vật hoang dã

Liên kết tải về

pdf Tiếng Anh 10 Unit 7: Từ vựng
doc Tiếng Anh 10 Unit 7: Từ vựng 1

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK