Từ vựng Unit 6 lớp 10 Global success tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài Gender Equality theo chương trình tiếng Anh 10 Global Success. Qua đó giúp các em học sinh lớp 10 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Tiếng Anh 10 Global Success Unit 6 là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Unit 6 lớp 10 Global success Gender Equality mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm File nghe Tiếng Anh 10 Global Success.
Từ vựng Unit 6 Tiếng Anh lớp 10
STT | Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
GETTING STARTED | ||||
1 | gender equality | /ˈʤɛndər i(ː)ˈkwɒlɪti/ | (n/p) | bình đẳng giới |
2 | career choices | /kəˈrɪə ˈʧɔɪsɪz/ | (n/p) | lựa chọn nghề nghiệp |
3 | equal opportunity | /ˈiːkwəl ˌɒpəˈtjuːnɪti/ | (n/p) | cơ hội bình đẳng |
4 | hike | /haɪk/ | (v) | đi bộ đường dài |
5 | adorable | /əˈdɔːrəbl/ | (adj) | đáng yêu T |
6 | surgeon | /ˈsɜːdʒən/ | (n) | bác sĩ phẫu thuật |
7 | airline pilot | /ˈeəlaɪn ˈpaɪlət/ | (n) | phi công hàng không |
8 | focus on | /ˈfəʊkəs ɒn/ | (v.phr) | tập trung vào |
9 | come true | /kʌm truː/ | (v.phr) | hiện thực |
10 | be allowed to do something | /biː əˈlaʊd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ | (v.phr) | không được phép |
11 | be encouraged to do something | /biː ɪnˈkʌrɪʤd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ | (v.phr) | được khuyến khích làm gì |
12 | be kept home | /biː kɛpt həʊm/ | (v.phr) | được giữ ở nhà |
13 | treat | /triːt/ | (v) | đối xử |
14 | physics | /ˈfɪzɪks/ | (n) | môn Lý |
LANGUAGE - Từ vựng Unit 6 lớp 10 Gender equality | ||||
15 | celebrate | /ˈselɪbreɪt/ | (v) | ăn mừng |
16 | promote | /prəˈməʊt/ | (v) | thúc đẩy |
17 | require | /rɪˈkwaɪə(r)/ | (v) | đòi hỏi |
18 | deal with | /diːl wɪð/ | (v.phr) | giải quyết |
19 | rights | /raɪts/ | (n) | quyền |
20 | operation | /ˌɒpəˈreɪʃn/ | (n) | ca phẫu thuật |
21 | influence | /ˈɪnfluəns/ | (v) | ảnh hưởng |
22 | income | /ˈɪnkʌm/ | (n) | thu nhập |
23 | married women | /ˈmærɪd ˈwɪmɪn/ | (n.phr) | phụ nữ đã có gia đình |
24 | be offered to | /biː ˈɒfəd tuː/ | (v.phr) | được cung cấp |
25 | join | /dʒɔɪn/ | (v) | tham gia |
26 | fighter pilot | /ˈfaɪtə ˈpaɪlət/ | (n) | phi công chiến đấu |
27 | guests | /gɛsts/ | (n) | khách |
28 | provide someone with something | /prəˈvaɪd ˈsʌmwʌn wɪð ˈsʌmθɪŋ/ | (v.phr) | cung cấp cho ai đó cái gì |
29 | government | /ˈɡʌvənmənt/ | (n) | chính phủ |
READING | ||||
30 | take care of | /teɪk ker ɒv/ | (phr.v) | chăm sóc |
31 | be unable to | /biː ʌnˈeɪbl tuː/ | (v.phr) | không thể đọc |
32 | challenge | /ˈtʃælɪndʒ/ | (v) | thách thức |
33 | be forced to | /biː fɔːst tuː/ | (v.phr) | buộc phải |
34 | protect someone from something | /prəˈtɛkt ˈsʌmwʌn frɒm ˈsʌmθɪŋ/ | (v.phr) | bảo vệ ai đó khỏi cái gì |
35 | domestic violence | /dəʊˈmɛstɪk ˈvaɪələns/ | (n.phr) | bạo lực gia đình |
36 | child marriage | /ʧaɪld ˈmærɪʤ/ | (n.phr) | kết hôn trẻ em |
37 | give birth | /gɪv bɜːθ/ | (v.phr) | sinh con |
38 | uneducated | /ʌnˈedʒukeɪtɪd/ | (adj) | thất học |
39 | stay long | /steɪ lɒŋ/ | (v.phr) | ở lại lâu hơn |
40 | be less likely to | /biː lɛs ˈlaɪkli tuː/ | (v.phr) | ít có khả năng |
41 | higher salary | /ˈhaɪə ˈsæləri/ | (n.phr) | lương cao hơn |
42 | community | /kəˈmjuːnəti/ | (n) | cộng đồng |
43 | earn | /ɜːn/ | (v) | kiếm tiền |
44 | tend to | /tɛnd tuː/ | (v.phr) | có xu hướng |
45 | achieve | /əˈtʃiːv/ | (v) | đạt được |
46 | lead to | /liːd tuː/ | (v.phr) | dẫn đến |
SPEAKING- Từ vựng Unit 6 lớp 10 Gender equality | ||||
47 | shop assistant | /ˈʃɒp əˌsɪs.tənt/ | (n.phr) | trợ lý cửa hàng |
48 | nurse | /nɜːs/ | (n) | y tá |
49 | firefighter | /ˈfaɪəfaɪtə(r)/ | (n) | lính cứu hỏa |
50 | kindergarten teacher | /ˈkɪndəˌgɑːtn ˈtiːʧə/ | (n) | cô giáo mẫu giáo |
51 | engineer | /ˌendʒɪˈnɪə(r)/ | (n) | kỹ sư |
52 | secretary | /ˈsekrətri/ | (n) | thư ký |
53 | physical strength | /ˈfɪzɪkəl strɛŋθ/ | (n.phr) | thể lực |
54 | communication skills | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪlz/ | (n.phr) | kỹ năng giao tiếp |
55 | work well under pressure | /wɜːk wɛl ˈʌndə ˈprɛʃə/ | (v.phr) | làm việc tốt dưới áp lực |
56 | gentle | /ˈdʒentl/ | (adj) | nhẹ nhàng |
57 | persuasion skills | /pəˈsweɪʒən skɪlz/ | (n.phr) | kỹ năng thuyết phục |
58 | work schedule | /wɜːk ˈʃɛdjuːl/ | (n.phr) | lịch trình làm việc |
LISTENING | ||||
59 | parachutist | /ˈpærəʃuːtɪst/ | (n) | vận động viên nhảy dù |
60 | Soviet space program | /ˈsəʊvɪət speɪs ˈprəʊgræm/ | (n.phr) | chương trình vũ trụ của Liên Xô |
61 | travel into space | /ˈtrævl ˈɪntuː speɪs/ | (v.phr) | du hành vào vũ trụ |
62 | award | /əˈwɔːrd/ | (n) | giải thưởng |