Từ vựng Unit 4 lớp 10 Explore New Worlds tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài Food theo chương trình tiếng Anh 10 Explore New Worlds. Qua đó giúp các em học sinh lớp 10 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Tiếng Anh 10 Explore New Worlds Unit 4 là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Unit 4 lớp 10 Explore New Worlds Food mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm giải bài tập Tiếng Anh 10 Explore New Worlds.
Từ vựng Unit 4 lớp 10: Food
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Dairy product | Cụm danh từ | / ˈder.i ˈprɑː.dʌkt / | Sản phẩm làm từ sữa |
Fruit | Danh từ | /fruːt/ | Hoa quả |
Drink | Danh từ | /drɪŋk/ | Đồ uống |
Meat | Danh từ | /miːt/ | Thịt |
Vegetable | Danh từ | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | Rau |
Mineral water | Cụm danh từ | /ˈmɪn.ər.əl ˌwɑː.t̬ɚ/ | Nước khoáng |
Appetizer | Danh từ | / ˈæp.ə.taɪ.zɚ / | Món khai vị |
Dessert | Danh từ | /dɪˈzɝːt/ | Món tránh miệng |
Steak | Danh từ | /steɪk/ | Bít tết |
Salad | Danh từ | /ˈsæl.əd/ | Rau trộn |
Order | Động từ | /ˈɔːr.dɚ/ | Đặt món |
Iced tea | Cụm danh từ | / ˌaɪst ˈtiː / | Trà đá |
Plate | Danh từ | /pleɪt/ | Đĩa |
Fast food | Cụm danh từ | / ˌfæst ˈfuːd / | Đồ ăn nhanh |
Heathy | Tính từ | / ˈhel.θi / | Có lợi cho sức khỏe |
Homegrown | Tính từ | / ˌhoʊmˈɡroʊn / | Được nhà trồng |
Processed | Tính từ | /ˈprəʊ.sest/ | Đã qua xử lý |
Vegetarian | Danh từ | / ˌvedʒ.əˈter.i.ən / | Người ăn chay |
Vegan | Danh từ | /ˈviː.ɡən/ | Người ăn thuần chay |
High-fiber | Tính từ | /haɪ ˈfaɪ.bɚ/ | Hàm lượng chất xơ cao |
High-protein | Tính từ | /haɪ ˈproʊ.tiːn/ | Hàm lượng protein cao |
Packaged | Tính từ | /ˈpæk.ɪdʒd/ | Đóng hộp |
Fresh | Tính từ | /freʃ/ | Tươi |
Organic | Tính từ | / ɔːrˈɡæn.ɪk / | Hữu cơ |
Frozen | Tính từ | / ˈfroʊ.z ə n / | Đông |
Diet | Danh từ | /ˈdaɪ.ət/ | Chế độ ăn |
Urban | Tính từ | / ˈɝː.b ə n / | Thuộc về thành phố |
Volunteer | Danh từ | /ˌvɑː.lənˈtɪr/ | Tình nguyện viên |
Therapeutic | Tính từ | /ˌθer.əˈpjuː.t̬ɪk/ | Trị liệu |
Shortage | Danh từ | ˈʃɔːr.t̬ɪdʒ / | Thiếu |
Traditional farming | Cụm danh từ | /trəˈdɪʃ.ən.əl ˈfɑːr.mɪŋ/ | Trồng trọt theo cách truyền thống |
Surprising | Tính từ | /sɚˈpraɪ.zɪŋ/ | Ngạc nhiên |
Bacon | Danh từ | /ˈbeɪ.kən/ | Thịt ba chỉ |
Butter-baked | Tính từ | /ˈbʌt̬.ɚ beɪkt/ | Được nướng bằng bơ |
Delicious | Tính từ | /dɪˈlɪʃ.əs/ | Ngon |
Dish | Danh từ | /dɪʃ/ | Món ăn |
Health | Danh từ | / helθ / | Sức khỏe |
Ingredient | Danh từ | /ɪnˈɡriː.di.ənt/ | Nguyên liệu |
Low-calorie | Tính từ | /ˌloʊˈkæl.ɚ.i/ | Chứa hàm lượng calorie thấp |
Main dish | Cụm danh từ | / meɪn dɪʃ/ | Món chính |
Mouthwatering | Tính từ | / ˈmaʊθˌwɑː.t̬ɚ.ɪŋ / | Cực kì ngon |
Sauce | Danh từ | / sɑːs / | Nước sốt |
Sausage | Danh từ | /ˈsɑː.sɪdʒ/ | xúc xích |
Sweet | Tính từ | /swiːt/ | Ngọt |