Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Adventure SGK Friends Plus Student Bo . Qua đó giúp các em học sinh lớp 8 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 3 lớp 8 Friends Plus được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 8. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 3 lớp 8 - Friends Plus, mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây.
Từ vựng Unit 3 lớp 8: Adventure
STT | Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | adventure | /ədˈventʃə(r)/ | (n) | cuộc phiêu lưu |
2 | landscapes | /ˈlænskeɪps/ | (n) | phong cảnh |
3 | cliff | /klɪf/ | (n) | vách đá |
4 | desert | /ˈdezət/ | (n) | sa mạc |
5 | hill | /hɪl/ | (n) | ngọn đồi |
6 | shore | /ʃɔː(r)/ | (n) | bờ biển |
7 | valley | /ˈvæli/ | (n) | thung lũng |
8 | volcano | /vɒlˈkeɪnəʊ/ | (n) | núi lửa |
9 | waterfall | /ˈwɔːtəfɔːl/ | (n) | thác nước |
10 | narrow | /ˈnærəʊ/ | (adj) | chật hẹp |
11 | shallow | /ˈʃæləʊ/ | (adj) | nông cạn |
12 | rocky | /ˈrɒki/ | (adj) | đá |
13 | equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | (n) | trang thiết bị |
14 | narrator | /nəˈreɪtə(r)/ | (n) | người kể chuyện |
15 | backpack | /ˈbækpæk/ | (n) | balo |
16 | platfrom | /ˈplætfɔːm/ | (n) | sân ga |
17 | quietly | /ˈkwaɪətli/ | (adv) | lặng lẽ, nói nhỏ |
18 | brightly | /ˈbraɪtli/ | (adv) | chói chang |
19 | square | /skweə(r)/ | (n) | hình vuông |
20 | pavement | /ˈpeɪvmənt/ | (n) | vỉa hè |
21 | vendor | /ˈvendə(r)/ | (n) | bán hàng rong |
22 | argue | /'ɑ:gju:/ | (v) | tranh cãi |
23 | tourist | /ˈtʊərɪst/ | (adj) | du lịch |
24 | junkie | /ˈdʒʌŋki/ | (n) | nghiện |
25 | athletic | /æθˈletɪk/ | (adj) | khỏe mạnh |
26 | brave | /breɪv/ | (adj) | dũng cảm |
27 | risky | /ˈrɪski/ | (adj) | rủi ro |
28 | spectacular | /spekˈtækjələ(r)/ | (adj) | hùng vĩ, ngoạn mục |
29 | terrifying | /ˈterɪfaɪɪŋ/ | (adj) | kinh hoàng |
30 | thrilling | /ˈθrɪlɪŋ/ | (adj) | kịch tính |
31 | courageous | /kəˈreɪdʒəs/ | (adj) | can đảm |
32 | venue | /ˈvenjuː/ | (n) | địa điểm |
33 | breathtaking | /ˈbreθteɪkɪŋ/ | (adj) | ngoạn mục |
34 | sequence | /ˈsiːkwəns/ | (n) | phối hợp |
35 | raincoat | /ˈreɪnkəʊt/ | (n) | áo mưa |
36 | interruption | /ˌɪntəˈrʌpʃn/ | (n) | gián đoạn |
37 | argument | /ˈɑːɡjumənt/ | (n) | tranh luận |
38 | scream | /skriːm/ | (v) | la hét |
39 | helicopter | /'helikɒptə[r]/ | (n) | trực thăng |
40 | gunshot | /ˈɡʌnʃɒt/ | (n) | tiếng súng |
41 | dictionary | /ˈdɪkʃənri/ | (n) | từ điển |
42 | entry | /ˈentri/ | (n) | nhập vào |
43 | attempt | /əˈtempt/ | (n) | nỗ lực |
44 | circumnavigate | /ˌsɜːkəmˈnævɪɡeɪt/ | (v) | đi vòng quanh |
45 | exploration | /ˌekspləˈreɪʃn/ | (n) | khám phá |
46 | adult | /ˈædʌlt/ | (n) | người lớn |
47 | accomplish | /əˈkʌmplɪʃ/ | (v) | hoàn thành |
48 | survival | /səˈvaɪvl/ | (n) | tồn tại |
49 | nightmare | /ˈnaɪtmeə(r)/ | (n) | ác mộng |
50 | sink | /sɪŋk/ | (v) | chìm |
51 | brilliant | /ˈbrɪliənt/ | (adj) | tuyệt vời |
52 | rescue | /ˈreskjuː/ | (v) | giải thoát |
53 | exhausted | /ɪɡˈzɔːstɪd/ | (adj) | kiệt sức |
54 | tragic | /ˈtrædʒɪk/ | (adj) | bi thảm |
55 | safety | /ˈseɪfti/ | (n) | sự an toàn |
56 | speculate | /ˈspekjuleɪt/ | (v) | suy đoán |
57 | dinghy | /ˈdɪŋɡi/ | (n) | xuồng ba lá |
58 | paddle | /ˈpædl/ | (n) | mái chèo |
59 | rucksack | /ˈrʌksæk/ | (n) | ba lô |
60 | harness | /ˈhɑːnɪs/ | (n) | kéo |
61 | basically | /ˈbeɪsɪkli/ | (adv) | cơ bản |
62 | abseiling | /ˈæbseɪlɪŋ/ | (adj) | xảy ra |
63 | jet-skiing | /ˈdʒet skiːɪŋ/ | (n) | mô tô nước |
64 | orienteering | /ˌɔːriənˈtɪərɪŋ/ | (n) | định hướng |
65 | surfing | /ˈsɜːfɪŋ/ | (n) | lướt sóng |
66 | suggest | /səˈdʒest/ | (v) | đề nghị |
67 | abbreviation | /əˌbriːviˈeɪʃn/ | (n) | viết tắt |
68 | paintball | /ˈpeɪntbɔːl/ | (n) | súng bắn sơn |
69 | aeroplane | /ˈeərəpleɪn/ | (n) | máy bay |
70 | tsunami | /tsuːˈnɑːmi/ | (n) | sóng thần |
71 | wrecked | /rekt/ | (adj) | bị đắm |
72 | offshore | /ˌɒfˈʃɔː(r)/ | (adj) | ngoài khơi |
73 | tragedy | /ˈtrædʒədi/ | (n) | bi kịch |