Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
adequate | a | /ˈædɪkwət/ | thỏa đáng, phù hợp |
e-learning | n | /ˈiː lɜːnɪŋ/ | hình thức học trực tuyến |
employable | a | /ɪmˈplɔɪəbl/ | có thể được thuê làm việc |
facilitate | v | /fəˈsɪlɪteɪt/ | tạo điều kiện thuận lợi |
flexibility | n | /ˌfleksəˈbɪləti/ | tính linh động |
genius | n | /ˈdʒiːniəs/ | thiên tài |
hospitality | n | /ˌhɒspɪˈtæləti/ | lòng mến khách |
initiative | n | /ɪˈnɪʃətɪv/ | sáng kiến, tính chủ động trong công việc |
institution | n | /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ | cơ quan tổ chức |
interaction | n | /ˌɪntərˈækʃn/ | sự tương tác |
lifelong | n | /ˈlaɪflɒŋ/ | suốt đời |
opportunity | n | /ˌɒpəˈtjuːnəti/ | cơ hội |
overwhelming | n | /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ | vượt trội |
pursuit | n | /pəˈsjuːt/ | sự theo đuổi |
self-directed | a | /sef-dəˈrektɪd/ | theo định hướng cá nhân |
self-motivated | a | /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ | có động lực cá nhân |
temptation | n | /tempˈteɪʃn/ | sự lôi cuốn |
ultimate | a | /ˈʌltɪmət/ | sau cùng, quan trọng nhất |
voluntarily | adv | /ˈvɒləntrəli/ | một cách tự nguyện |
Từ vựng Unit 9 lớp 12 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Lifelong Learning - Học tập suốt đời giúp các em học sinh chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 10 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh lớp 12 chương trình mới bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 12. Chúc các bạn học tốt.