Tiếng Anh 7 Unit 7: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 7: Music sách Chân trời sáng tạo, giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài học trước khi tới lớp thật tốt.
Soạn Từ vựng Unit 7 lớp 7 bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 7 - Friends Plus Student Bo
Từ vựng Unit 7 lớp 7: Music - Friends Plus Student Bo
| Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
| Ambitious | a | /æmˈbɪʃəs/ | Có tham vọng |
| Bass | n | /beɪs/ | Đàn ghita điện có nốt rất thấp |
| Charming | a | /ˈtʃɑːmɪŋ/ | Duyên dáng, yêu kiều |
| Chorus | n | /ˈkɔːrəs/ | Điệp khúc |
| Classical music | n | /ˌklæsɪkəlˈmjuːzɪk/ | Nhạc cổ điển |
| Concert | n | /ˈkɒnsət/ | Buổi ca nhạc |
| DJ | n | /ˌdiːˈdʒeɪ/ | Người chỉnh nhạc |
| Energetic | a | /ˌenəˈdʒetɪk/ | Tràn đầy năng lượng |
| Fusion | n | /ˈfjuːʒən/ | Sự pha trộn |
| Hard rock | n | /ˌhɑːd ˈrɒk/ | Một thể loại nhạc rốc |
| Heavy metal | n | /ˌheviˈmetəl/ | Một thể loại nhạc rốc |
| Keyboard | n | /ˈkiːbɔːd/ | Đàn phím điện tử |
| Lyrics | n | /ˈlɪ:rɪks/ | Lời bài hát, ca từ |
| Obviously | adv | /ˈɒbviəsli/ | Một cách rõ ràng, một cách hiển nhiên |
| Pop | n | /pɒp/ | Nhạc trẻ, nhạc nhẹ |
| Reality | n | /riˈæləti/ | Thực tế |
| Reggaeton | n | /rɛɡeɪˈtɒn/ | Nhạc reggae hip hop |
| Review | n | /rɪˈvjuː/ | Bài phê bình, phản hồi |
| Rhythm | n | /ˈrɪðəm/ | Nhịp điệu |
| Rock | n | /rɒk/ | Nhạc rốc |
| Sound | n | /saʊnd/ | Chất âm, âm sắc |
| Start off | v | /ˈstɑːtɒf/ | Mở đầu |
| Traditional music | n | /trəˈdɪʃənəl ˈmjuːzɪk / | Nhạc dân tộc, cổ truyền |
| Vocal | n | /ˈvəʊkəl/ | Tiếng hát |