Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 11 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài My Family chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 3 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 11 lớp 3 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 3 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success 3 bao gồm từ vựng, từ loại, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 3:
Từ vựng Unit 11 My Family Tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Family | Danh từ | /ˈfæm.əl.i/ | Gia đình |
Father | Danh từ | /ˈfɑː.ðɚ/ | Bố |
Mother | Danh từ | /ˈmʌð.ɚ/ | Mẹ |
Sister | Danh từ | /ˈsɪs.tɚ/ | Chị gái/ em gái |
Brother | Danh từ | /ˈbrʌð.ɚ/ | Anh trai/ em trai |
Eleven | Danh từ | /əˈlev.ən/ | Số mười một |
Twelve | Danh từ | /twelv/ | Số mười hai |
Fourteen | Danh từ | /ˌfɔːrˈtiːn/ | Số mười bốn |
Eighteen | Danh từ | /ˌeɪˈtiːn/ | Số mười tám |
Nineteen | Danh từ | /ˌnaɪnˈtiːn/ | Số mười chín |
Photo | Danh từ | /ˈfoʊ.t̬oʊ/ | Bức ảnh |