Trang chủ Học tập Lớp 10 Tiếng Anh 10 Global Success

Từ vựng Tiếng Anh 10 Global Success (Cả năm)

Từ vựng Tiếng Anh 10 sách Kết nối tri thức với cuộc sống (Cả năm)

Trọn bộ từ vựng Tiếng Anh 10 Global Success

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Kết nối tri thức với cuộc sống tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài học theo chương trình tiếng Anh 10 Global Success. Qua đó giúp các em học sinh lớp 10 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Tiếng Anh 10 Global Success là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh 10 Global Success mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm File nghe Tiếng Anh 10 Global Success.

Từ vựng Unit 1 lớp 10

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
Benefitn/ˈbenɪfɪt/Lợi ích
Bondn/bɒnd/Sự gắn bó, kết nối
Breadwinnern/ˈbredwɪnə(r)/Người trụ cột đi làm nuôi gia đình
Charactern/ˈkærəktə(r)/Tính cách
Cheer upv/tʃɪə(r) ʌp/Cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên
Damagev/ˈdæmɪdʒ/Phá hỏng, làm hỏng
Gratituden/ˈɡrætɪtjuːd/Sự biết ơn, lòng biết ơn
Groceryn/ˈɡrəʊsəri/Thực phẩm và tạp hoá
Heavy liftingn/ˌhevi ˈlɪftɪŋ/Mang vác nặng
Homemakern/ˈhəʊmmeɪkə(r)/Người nội trợ
Laundryn/ˈlɔːndri/Quần áo, đồ giặt là
Mannern/ˈmænə(r)/Tác phong, cách ứng xử
Responsibilityn/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/Trách nhiệm
Routinen/ruːˈtiːn/Lệ thường, công việc hằng ngày
Rubbishn/ˈrʌbɪʃ/Rác rưởi
Spotlesslyadv/ˈspɒtləsli/Không tì vết
Strengthenv/ˈstreŋkθn/Củng cố, làm mạnh thêm
Supportn, v/səˈpɔːt/Ủng hộ, hỗ trợ
Truthfuladj/ˈtruːθfl/Trung thực
Valuen/ˈvæljuː/Giá trị
Washing-upn/ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/Rửa chén bát

Từ vựng Unit 2 lớp 10

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
Adoptv/əˈdɒpt/Theo, chọn theo
Appliancen/əˈplaɪəns/Thiết bị, dụng cụ
Awarenessn/əˈweənəs/Nhận thức
Calculatev/ˈkælkjuleɪt/Tính toán
Carbon footprintn/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/Dấu chân cacbon, vết cacbon
Chemicaln/ˈkemɪkl/Hoá chất
Eco-friendlyadj/ˌiːkəʊ ˈfrendli/Thân thiện với môi trường
Electricaladj/ɪˈlektrɪkl/Thuộc về điện
Emissionn/ɪˈmɪʃn/Sự thải ra, thoát ra
Encouragev/ɪnˈkʌrɪdʒ/Khuyến khích, động viên
Energyn/ˈenədʒi/Năng lượng
Estimatev/ˈestɪmeɪt/Ước tính, ước lượng
Globaladj/ˈɡləʊbl/Toàn cầu
Humann/ˈhjuːmən/Con người
Issuen/ˈɪʃuː/Vấn đề
Lifestylen/ˈlaɪfstaɪl/Lối sống, cách sống
Littern/ˈliːtə(r)/Rác thải
Materialn/məˈtɪəriəl/Nguyên liệu
Organicadj/ɔːˈɡænɪk/Hữu cơ
Public transportn/ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/Giao thông công cộng
Refillableadj/ˌriːˈfɪləbl/Có thể làm đầy lại
Resourcen/rɪˈsɔːs/Tài nguyên
Sustainableadj/səˈsteɪnəbl/Bền vững

Từ vựng Unit 3 lớp 10

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
Bamboo clappern/ˌbæmˈbuː ˈklæpə(r)/Phách
Commentn/ˈkɒment/Lời bình luận
Competitionn/ˌkɒmpəˈtɪʃn/Cuộc tranh tài, cuộc thi
Concertn/ˈkɒnsət/Buổi hoà nhạc
Decorationn/ˌdekəˈreɪʃn/Việc trang trí
Delayv/dɪˈleɪ/Hoãn lại
Eliminatev/ɪˈlɪmɪneɪt/Loại ra, loại trừ
Judgen/dʒʌdʒ/Giám khảo
Liveadj, adv/lɪv/Trực tiếp
Locationn/ləʊˈkeɪʃn/Vị trí, địa điểm
Moon-shaped lute/muːn ʃeɪpt luːt/Đàn nguyệt
Musical instrumentn/ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/Nhạc cụ
Participantn/pɑːˈtɪsɪpənt/Người tham dự, thí sinh
Performancen/pəˈfɔːməns/Buổi biểu diễn, buổi trình diễn
Reachv/riːtʃ/Đạt được
Singlen/ˈsɪŋɡl/Đĩa đơn
Social median/ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/Mạng xã hội
Talentedadj/ˈtæləntɪd/Tài năng
Trumpetn/ˈtrʌmpɪt/Kèn trumpet
Uploadv/ˌʌpˈləʊd/Tải lên

Từ vựng Unit 4 lớp 10

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
Accessn/ˈækses/Tiếp cận với
Announcementn/əˈnaʊnsmənt/Thông báo
Boostv/buːst/Thúc đẩy, làm thăng thêm
Cheerfuladj/ˈtʃɪəfl/Vui vẻ
Communityn/kəˈmjuːnəti/Cộng đồng
Community servicen/kəˌmjuːnəti ˈsɜːvɪs/Phục vụ cộng đồng
Confidencen/ˈkɒnfɪdəns/Sự tự tin
Confusedn/kənˈfjuːzd/Bối rối
Deliveradj/dɪˈlɪvə(r)/Phân phát, giao (hàng)
Donatev/dəʊˈneɪt/Cho, hiến tặng
Donationn/dəʊˈneɪʃn/Đồ mang cho, đồ hiến tặng
Generousadj/ˈdʒenərəs/Hào phóng
Involvedadj/ɪnˈvɒlvd/Tham gia
Life-savingadj/ˈlaɪf seɪvɪŋ/Cứu nạn, cứu sống
Non-governmentaladj/ˌnɒn ˌɡʌvnˈmentl/Phi chính phủ
Orphanagen/ˈɔːfənɪdʒ/Trại trẻ mồ côi
Participatev/pɑːˈtɪsɪpeɪt/Tham gia
Practicaladj/ˈpræktɪkl/Thực tế, thiết thực
Raisev/reɪz/Quyên góp
Remoteadj/rɪˈməʊt/Hẻo lánh, xa xôi
Variousadj/ˈveəriəs/Khác nhau, đa dạng
Volunteern, v/ˌvɒlənˈtɪə(r)/Tình nguyện viên, người đi làm công việc thiện nguyện, tình nguyện; làm việc thiện nguyện

.............

Tải file tài liệu để xem thêm Từ vựng Tiếng Anh 10 Global Success

Liên kết tải về

pdf Từ vựng Tiếng Anh 10 sách Kết nối tri thức với cuộc sống (Cả năm)
doc Từ vựng Tiếng Anh 10 sách Kết nối tri thức với cuộc sống (Cả năm) 1

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK