Phân phối chương trình tiếng Anh 11 Global Success năm 2023 - 2024 là bản thiết kế và hướng dẫn cụ thể cho học tập; tổ chức kiểm tra, đánh giá kết quả thực hiện hoạt động dạy - học.
Thông qua mẫu kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh lớp 11 Kết nối tri thức với cuộc sống giúp giáo viên nhanh chóng xây dựng phân phối chương trình cho 35 tuần của năm học 2023 - 2024 phù hợp với trường mình. Vậy sau đây là bản phân phối chương trình Tiếng Anh 11 chi tiết mời các bạn cùng theo dõi. Ngoài ra, thầy cô có thể tham khảo thêm giáo án tiếng Anh 11 Global Success.
Phân phối chương trình Tiếng Anh 11 Global Success
Tổng số tiết trong năm học: 35 tuần x 3 tiết = 105 tiết
Số tiết thực dạy: 8 tiết/ bài x 10 bài = 80 tiết
Số tiết ôn tập: 3 tiết/ bài ôn x 4 bài = 12 tiết
Số tiết kiểm tra (giữa học kì và cuối học kì): 8 tiết, gồm: Dự phòng: 5 tiết
Học kì I: 18 tuần x 3 tiết/ tuần = 54 tiết.
Tuần | Tiết | Bài/ Unit | Nội dung chi tiết |
Tuần 1 | 1 2 3 | UNIT 1 UNIT 1 UNIT 1 | Getting started Language Reading |
Tuần 2 | 4 5 6 | UNIT 1 UNIT 1 UNIT 1 | Speaking Listening Writing |
Tuần 3 | 7 8 9 | UNIT 1 UNIT 1 UNIT 2 | Communication & Culture/ CLIL Lo Getting started |
Tuần 4 | 10 11 12 | UNIT 2 UNIT 2 UNIT 2 | Language Reading Speaking |
Tuần 5 | 13 14 15 | UNIT 2 UNIT 2 UNIT 2 | Listening Writing Communication & Culture/ CLIL |
Tuần 6 | 16 17 18 | UNIT 2 UNIT 3 UNIT 3 | Lo |
Tuần 7 | 19 20 21 | UNIT 3 UNIT 3 UNIT 3 | Reading Speaking Listening |
Tuần 8 | 22 23 24 | UNIT 3 UNIT 3 UNIT 3 | Writing Communication & Culture/ CLIL Lo |
Tuần 9 | 25 26 27 | REVIEW 1 REVIEW 1 REVIEW 1 | Language Skills (1) Skills (2) |
Tuần 10 | 28 29 30 | MID-TERM TEST UNIT 4 UNIT 4 | Mid-term test Getting started Language |
Tuần 11 | 31 32 33 | UNIT 4 UNIT 4 UNIT 4 | Reading Speaking Listening |
Tuần 12 | 34 35 36 | UNIT 4 UNIT 4 UNIT 4 | Writing Communication & Culture/ CLIL Lo |
Tuần 13 | 37 38 39 | UNIT 5 UNIT 5 UNIT 5 | Getting started Language Reading |
Tuần 14 | 40 41 42 | UNIT 5 UNIT 5 UNIT 5 | Speaking Listening Writing |
Tuần 15 | 43 44 45 | UNIT 5 UNIT 5 REVIEW 2 | Communication & Culture/ CLIL Lo |
Tuần 16 | 46 47 48 | REVIEW 2 REVIEW 2 REVISION | Skills (1) Skills (2) Revision for end-of term test |
Tuần 17 | 49 50 51 | END-OF-TERM TEST | End-of-term test Feedback and correction In reserve |
Tuần 18 | 52 53 54 | UNIT 6 UNIT 6 UNIT 6 | Getting started Language Reading |
Học kì II: 17 tuần x 3 tiết/ tuần = 51 tiết
Tuần | Tiết | Bài/ Unit | Nội dung chi tiết |
Tuần 1 | 55 56 57 | UNIT 6 UNIT 6 UNIT 6 | Speaking Listening Writing |
Tuần 2 | 58 59 60 | UNIT 6 UNIT 6 UNIT 7 | Communication & Culture/CLIL Lo Getting started |
Tuần 3 | 61 62 63 | UNIT 7 UNIT 7 UNIT 7 | Language Reading Speaking |
Tuần 4 | 64 65 66 | UNIT 7 UNIT 7 UNIT 7 | Listening Writing Communication & Culture/ CLIL |
Tuần 5 | 67 68 69 | UNIT 7 UNIT 8 UNIT 8 | Lo |
Tuần 6 | 70 71 72 | UNIT 8 UNIT 8 UNIT 8 | Reading Speaking Listening |
Tuần 7 | 73 74 75 | UNIT 8 UNIT 8 UNIT 8 | Writing Communication & Culture/ CLIL Lo |
Tuần 8 | 76 77 78 | REVIEW 3 REVIEW 3 REVIEW 3 | Language Skills (1) Skills (2) |
Tuần 9 | 79 80 81 | MID-TERM TEST UNIT 9 UNIT 9 | Mid-term test Getting started Language |
Tuần 10 | 82 83 84 | UNIT 9 UNIT 9 UNIT 9 | Reading Speaking Listening |
Tuần 11 | 85 86 87 | UNIT 9 UNIT 9 UNIT 9 | Writing Communication & Culture/ CLIL Lo |
Tuần 12 | 88 89 90 | UNIT 10 UNIT 10 UNIT 10 | Getting started Language Reading |
Tuần 13 | 91 92 93 | UNIT 10 UNIT 10 UNIT 10 | Speaking Listening Writing |
Tuần 14 | 94 95 96 | UNIT 10 UNIT 10 REVIEW 4 | Communication & Culture/ CLIL Lo |
Tuần 15 | 97 98 99 | REVIEW 4 REVIEW 4 REVISION | Skills (1) Skills (2) Revision for end-of term test |
Tuần 16 | 100 101 102 | END-OF-TERM TEST | End-of-term test Feedback and correction In reserve |
Tuần 17 | 103 104 105 | In reserve In reserve In reserve |